Ventforet Kofu
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 1)
Melbourne City
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.81
0.81
O
2.5
0.75
0.75
U
2.5
0.93
0.93
1
2.60
2.60
X
3.40
3.40
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.82
0.82
O
1
0.73
0.73
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Melbourne City
5'
0 - 1 Callum Talbot
Kiến tạo: Marin Jakolis
Kiến tạo: Marin Jakolis
Shion Inoue 1 - 1
Kiến tạo: Sota Miura
Kiến tạo: Sota Miura
8'
28'
Tolgay Arslan
Yoshiki Torikai 2 - 1
Kiến tạo: Shion Inoue
Kiến tạo: Shion Inoue
43'
52'
Marin Jakolis
57'
Leonardo Natel Vieira Penalty awarded
59'
2 - 2 Tolgay Arslan
Christiano Da Silva
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
63'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Koya Hayashida
Ra sân: Koya Hayashida
63'
64'
2 - 3 Marin Jakolis
Kiến tạo: Leonardo Natel Vieira
Kiến tạo: Leonardo Natel Vieira
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
71'
Riku Iijima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
72'
76'
Mathew Leckie
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
77'
Hamza Sakhi
Ra sân: Tolgay Arslan
Ra sân: Tolgay Arslan
83'
Scott Galloway
Ra sân: Marin Jakolis
Ra sân: Marin Jakolis
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sota Miura
Ra sân: Sota Miura
84'
Junma Miyazaki 3 - 3
85'
90'
Benjamin Mazzeo
Ra sân: Alessandro Lopane
Ra sân: Alessandro Lopane
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Melbourne City
9
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
2
14
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
420
Số đường chuyền
484
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
3
11
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
8
5
Substitution
4
8
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
5
113
Pha tấn công
67
39
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-4-2
Melbourne City
21
shibuya
13
Miura
5
Hasukawa
49
Inoue
23
Sekiguch...
71
Nakamura
16
Hayashid...
10
Hasegawa
9
Mitsuhir...
18
Torikai
99
Utaka
1
Young
25
Talbot
26
Soupraye...
22
Good
16
Behich
44
Jakolis
6
Ugarkovi...
10
Arslan
11
Vieira
9
MacLaren
21
Lopane
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Sho Araki
7
Christiano Da Silva
30
Getulio
77
Riku Iijima
15
Kaito Kamiya
29
Kohei Kawata
1
Iwana Kobayashi
6
Eduardo Mancha
40
Kohei Matsumoto
11
Nagi Matsumoto
24
Junma Miyazaki
19
Hideomi Yamamoto
4
Melbourne City
17
Terry Antonis
33
Patrick Beach
43
Sebastian Esposito
2
Scott Galloway
18
Jordon Hall
7
Mathew Leckie
46
Benjamin Mazzeo
38
Harry Politidis
8
Hamza Sakhi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
7.33
0.67
Thẻ vàng
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
9
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
1.6
Bàn thua
0.8
5.6
Phạt góc
8.2
1
Thẻ vàng
2.6
3.5
Sút trúng cầu môn
7.7
46.3%
Kiểm soát bóng
57.4%
11
Phạm lỗi
17.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (8trận)
Chủ
Khách
Melbourne City (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
6
2
HT-H/FT-T
1
0
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
6
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
4