Vòng 13
12:00 ngày 03/05/2024
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.00
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
58'
match goal 0 - 1 Shun Nagasawa
Masahiro Sekiguchi match yellow.png
64'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Riku Iijima
match change
64'
Hayata Mizuno
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
71'
Naoto Misawa
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
match change
71'
Adailton dos Santos da Silva 1 - 1 match goal
74'
78'
match change Manato Kimoto
Ra sân: Shinya Utsumoto
78'
match change Kenshin Yasuda
Ra sân: Masaki Yumiba
Kaito Kamiya
Ra sân: Hideomi Yamamoto
match change
79'
Sho Araki
Ra sân: Takahiro Iida
match change
79'
81'
match goal 1 - 2 Kenshin Yasuda
Kiến tạo: Naoki Nomura
84'
match change Matheus Pereira
Ra sân: Arata Watanabe
89'
match change Hyun-woo Kim
Ra sân: Shun Nagasawa
89'
match change Hiroto Nakagawa
Ra sân: Arata Kozakai
90'
match yellow.png Kenshin Yasuda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
94
 
Pha tấn công
 
81
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sho Araki
16
Koya Hayashida
29
Kaito Kamiya
32
Bong-jo Koh
18
Naoto Misawa
9
Kazushi Mitsuhira
28
Hayata Mizuno
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
4-4-2 Oita Trinita Oita Trinita
33
Yamauchi
23
Sekiguch...
5
Imazu
4
Yamamoto
24
Iida
21
Junior
26
Sato
51
Silva
15
Iijima
10
Torikai
99
Utaka
32
Hamada
16
Shige
25
Ando
34
Fujiwara
18
Nodake
10
Nomura
19
Kozakai
6
Yumiba
29
Utsumoto
11
Watanabe
93
Nagasawa

Substitutes

41
Hyun-woo Kim
37
Manato Kimoto
5
Hiroto Nakagawa
24
Konosuke Nishikawa
31
Matheus Pereira
39
Shuto Udo
26
Kenshin Yasuda
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Sho Araki 7
Koya Hayashida 16
Kaito Kamiya 29
Bong-jo Koh 32
Naoto Misawa 18
Kazushi Mitsuhira 9
Hayata Mizuno 28
Ventforet Kofu Oita Trinita
41 Hyun-woo Kim
37 Manato Kimoto
5 Hiroto Nakagawa
24 Konosuke Nishikawa
31 Matheus Pereira
39 Shuto Udo
26 Kenshin Yasuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
47.67% Kiểm soát bóng 51.67%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
45.8% Kiểm soát bóng 53.4%
11.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (13trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
3
HT-B/FT-B
0
1
1
1