Vòng 7
11:00 ngày 01/04/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.92
O 2
0.88
U 2
1.00
1
2.28
X
3.20
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Manato Shinada match yellow.png
57'
64'
match change Carlinhos Junior
Ra sân: Koya Kitagawa
Getulio
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
74'
76'
match change Akira Silvano Disaro
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
76'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Kenta Nishizawa
81'
match change Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
Motoki Hasegawa 1 - 0
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
match goal
83'
Kohei Matsumoto
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
85'
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
87'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
17
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
418
 
Số đường chuyền
 
496
5
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
102
 
Pha tấn công
 
117
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
19
Junma Miyazaki
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
4-4-2 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1
Kawata
6
Kobayash...
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
17
Shinada
24
Matsumot...
10
Hasegawa
9
Mitsuhir...
18
Torikai
99
Utaka
57
Gonda
5
Kitazume
4
Takahash...
50
Suzuki
28
Yoshida
11
Nakayama
14
Shirasak...
3
Souza
16
Nishizaw...
9
Santana
45
Kitagawa

Substitutes

10
Carlinhos Junior
29
Akira Silvano Disaro
38
Akira Ibayashi
15
Takeru Kishimoto
13
Kota Miyamoto
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Sho Araki 7
Getulio 77
Kohei Matsumoto 11
Junma Miyazaki 19
Masahiro Sekiguchi 23
Tsubasa shibuya 21
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu Shimizu S-Pulse
10 Carlinhos Junior
29 Akira Silvano Disaro
38 Akira Ibayashi
15 Takeru Kishimoto
13 Kota Miyamoto
20 Oh Se-Hun
1 Takuo Okubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
42% Kiểm soát bóng 52%
12.33 Phạm lỗi 6
1.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5.3
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
47.5% Kiểm soát bóng 52.7%
12.4 Phạm lỗi 9.4
1.4 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1