Ventforet Kofu
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.92
0.92
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
2.28
2.28
X
3.20
3.20
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.19
1.19
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Shimizu S-Pulse
Manato Shinada
57'
64'
Carlinhos Junior
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
Getulio
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
74'
76'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
76'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
81'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
Motoki Hasegawa 1 - 0
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
83'
Kohei Matsumoto
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
85'
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
87'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
17
Sút Phạt
7
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
418
Số đường chuyền
496
5
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
1
10
Cản phá thành công
16
102
Pha tấn công
117
61
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
1
Kawata
6
Kobayash...
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
17
Shinada
24
Matsumot...
10
Hasegawa
9
Mitsuhir...
18
Torikai
99
Utaka
57
Gonda
5
Kitazume
4
Takahash...
50
Suzuki
28
Yoshida
11
Nakayama
14
Shirasak...
3
Souza
16
Nishizaw...
9
Santana
45
Kitagawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Sho Araki
7
Getulio
77
Kohei Matsumoto
11
Junma Miyazaki
19
Masahiro Sekiguchi
23
Tsubasa shibuya
21
Hideomi Yamamoto
4
Shimizu S-Pulse
10
Carlinhos Junior
29
Akira Silvano Disaro
38
Akira Ibayashi
15
Takeru Kishimoto
13
Kota Miyamoto
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
42%
Kiểm soát bóng
52%
12.33
Phạm lỗi
6
1.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
5.3
3.7
Sút trúng cầu môn
4.5
47.5%
Kiểm soát bóng
52.7%
12.4
Phạm lỗi
9.4
1.4
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1