Ventforet Kofu 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.89
0.89
O
2.5
0.75
0.75
U
2.5
0.95
0.95
1
3.50
3.50
X
3.50
3.50
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.65
0.65
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Shimizu S-Pulse
Yuta Imazu
28'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
59'
61'
Kengo Kitazume
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
61'
Koya Kitagawa
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
67'
Takashi Inui
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
67'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Miki Inoue
Ra sân: Miki Inoue
69'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
69'
Yamato Naito
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
79'
Naoto Misawa
Ra sân: Takuto Kimura
Ra sân: Takuto Kimura
79'
80'
Motoki Nishihara
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Kazuhiro Sato
83'
87'
Takashi Inui
Yuta Imazu
90'
90'
0 - 1 Jelani Reshaun Sumiyoshi
Kiến tạo: Takashi Inui
Kiến tạo: Takashi Inui
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
12
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
75
Pha tấn công
95
49
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
88
shibuya
6
Kobayash...
41
Inoue
5
Imazu
23
Sekiguch...
34
Kimura
26
Sato
19
Miyazaki
9
Mitsuhir...
10
Torikai
11
Lasso
57
Gonda
28
Yoshida
3
Takahash...
66
Sumiyosh...
14
Yamahara
13
Miyamoto
41
Shirasak...
11
Ribeiro
71
Nakamura
21
Yajima
10
Junior
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Adailton dos Santos da Silva
51
Sho Araki
7
Naoto Misawa
18
Yamato Naito
44
Maduabuchi Peter Utaka
99
Hideomi Yamamoto
4
Kodai Yamauchi
33
Shimizu S-Pulse
4
Sodai Hasukawa
33
Takashi Inui
23
Koya Kitagawa
5
Kengo Kitazume
19
Kai Matsuzaki
44
Motoki Nishihara
1
Yuya Oki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
5
47.67%
Kiểm soát bóng
57%
10
Phạm lỗi
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
5.2
1.3
Thẻ vàng
0.8
3.9
Sút trúng cầu môn
4.5
45.8%
Kiểm soát bóng
52.6%
11.5
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (13trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2