Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 2
11:00 ngày 25/02/2023

Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Tokushima Vortis

Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Cloudy, 10℃~11℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.98
2
2.80
0
0.88
u
3.00
2.70
0.95
0.75
2.80
0
0.85
u
3.00
2.70
Diễn biến chính
Ventforet Kofu

Phút

Junma Miyazaki

17'
Manato Shinada↑Kazuhiro Sato↓

19'
Eduardo Mancha (Kiến tạo:Maduabuchi Peter Utaka) (1-0)

45'
46'

46'

49'

Yoshiki Torikai↑Kosuke Taketomi↓

58'
58'

75'

Hayata Mizuno↑Junma Miyazaki↓

77'
77'

84'

85'

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis

4-3-1-2
Tokushima Vortis

1
Kawata
6
Kobayash...
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
26
Sato
24
Matsumot...
19
Miyazaki
10
Hasegawa
8
Taketomi
99
Utaka
1
Suarez
2
Tamukai
14
Júnior
4
Abe
32
Toyama
27
Sakurai
20
Kodama
24
Nishiya
8
Kakitani
39
Nishino
16
Watari
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu

Kazushi Mitsuhira
9
Hayata Mizuno
28
Masahiro Sekiguchi
23
Tsubasa shibuya
21
Manato Shinada
17
Yoshiki Torikai
18
Hideomi Yamamoto
4

19
Kanta Chiba
37
Akira Hamashita
26
Kodai Mori
7
Eiji Shirai
10
Taro Sugimoto
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu


4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
7
36%
Kiểm soát bóng
64%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
333
Số đường chuyền
677
4
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
0
19
Cản phá thành công
19
90
Pha tấn công
87
73
Tấn công nguy hiểm
63
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
1.67
41%
Kiểm soát bóng
58.33%
10.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.4
3.9
Phạt góc
4.5
0.7
Thẻ vàng
2.3
3.9
Sút trúng cầu môn
3
40%
Kiểm soát bóng
55.8%
7.8
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (7trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0