Ventforet Kofu
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.69
2.69
X
3.05
3.05
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Tokushima Vortis
Junma Miyazaki
17'
Manato Shinada
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
19'
Eduardo Mancha 1 - 0
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
45'
46'
Akira Hamashita
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
46'
Eiji Shirai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
49'
1 - 1 Taiyo Nishino
Yoshiki Torikai
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
58'
58'
Taro Sugimoto
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
75'
Kanta Chiba
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
Hayata Mizuno
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
77'
77'
Taro Sugimoto
84'
Carlos de Menezes Júnior
85'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Tokushima Vortis
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
7
36%
Kiểm soát bóng
64%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
333
Số đường chuyền
677
4
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
0
19
Cản phá thành công
19
90
Pha tấn công
87
73
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-3-1-2
Tokushima Vortis
1
Kawata
6
Kobayash...
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
26
Sato
24
Matsumot...
19
Miyazaki
10
Hasegawa
8
Taketomi
99
Utaka
1
Suarez
2
Tamukai
14
Júnior
4
Abe
32
Toyama
27
Sakurai
20
Kodama
24
Nishiya
8
Kakitani
39
Nishino
16
Watari
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Kazushi Mitsuhira
9
Hayata Mizuno
28
Masahiro Sekiguchi
23
Tsubasa shibuya
21
Manato Shinada
17
Yoshiki Torikai
18
Hideomi Yamamoto
4
Tokushima Vortis
19
Kanta Chiba
37
Akira Hamashita
26
Kodai Mori
7
Eiji Shirai
10
Taro Sugimoto
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
4
4.33
Sút trúng cầu môn
3
42%
Kiểm soát bóng
47.67%
12.33
Phạm lỗi
10.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.9
5.6
Phạt góc
4.7
3.7
Sút trúng cầu môn
3.7
47.5%
Kiểm soát bóng
49.4%
12.4
Phạm lỗi
10.9
1.4
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2