Ventforet Kofu
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.03
1.03
1
1.87
1.87
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Zweigen Kanazawa FC
15'
0 - 1 Keita Fujimura
Kiến tạo: Koya Okuda
Kiến tạo: Koya Okuda
42'
0 - 2 Junya Kato
Kiến tạo: Taiki Kato
Kiến tạo: Taiki Kato
Masahiro Sekiguchi
43'
Christiano Da Silva
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
46'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
46'
54'
Yuki Kajiura
57'
Kazuya Onohara
Ra sân: Yuki Kajiura
Ra sân: Yuki Kajiura
Getulio
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
60'
Sota Miura
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
60'
60'
Ryota Inoue
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
Eduardo Mancha
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
69'
80'
Shintaro Shimada
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
80'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
80'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Zweigen Kanazawa FC
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
6
20
Sút Phạt
15
58%
Kiểm soát bóng
42%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
14
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
127
Pha tấn công
99
74
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-4-2
Zweigen Kanazawa FC
1
Kawata
6
Kobayash...
5
Hasukawa
49
Inoue
23
Sekiguch...
17
Shinada
16
Hayashid...
19
Miyazaki
10
Hasegawa
18
Torikai
99
Utaka
1
Shirai
25
Kojima
39
Shoji
38
Yamamoto
2
Nagamine
7
Kato
17
Kajiura
8
Fujimura
20
Kato
15
Okuda
19
Toyoda
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Christiano Da Silva
30
Getulio
77
Eduardo Mancha
40
Kazushi Mitsuhira
9
Sota Miura
13
Kazuhiro Sato
26
Kodai Yamauchi
33
Zweigen Kanazawa FC
9
Masamichi Hayashi
4
Ryota Inoue
14
Takayoshi Ishihara
21
Kojiro Nakano
18
Kazuya Onohara
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei SUGIURA
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5
54.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
7
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.2
1.7
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
4.1
1.2
Thẻ vàng
0.9
3.3
Sút trúng cầu môn
4.9
48.8%
Kiểm soát bóng
39%
10.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (16trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
0
2
HT-B/FT-B
0
1
3
1