Vòng 22
21:00 ngày 28/01/2024
Verona
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Frosinone
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
1.06
U 2.5
0.84
1
2.31
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1
1.03
U 1
0.87

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Frosinone Frosinone
31'
match yellow.png Abdou Harroui
Tijjani Noslin Penalty awarded match var
35'
Ondrej Duda match hong pen
37'
Tomas Suslov 1 - 0 match pen
45'
Suat Serdar match yellow.png
45'
46'
match change Fares Ghedjemis
Ra sân: Mehdi Bourabia
58'
match goal 1 - 1 Kaio Jorge Pinto Ramos
Kiến tạo: Enzo Barrenechea
Elayis Tavsan
Ra sân: Suat Serdar
match change
63'
Thomas Henry
Ra sân: Darko Lazovic
match change
63'
70'
match change Luca Mazzitelli
Ra sân: Demba Seck
Juan Manuel Cruz
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
81'
Daniel Silva
Ra sân: Ondrej Duda
match change
81'
82'
match change Walid Cheddira
Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
82'
match change Reinier Jesus Carvalho
Ra sân: Abdou Harroui
Juan Carlos Caballero match yellow.png
86'
Ruben Vinagre
Ra sân: Juan Carlos Caballero
match change
88'
90'
match change Ilario Monterisi
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
90'
match yellow.png Luca Mazzitelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Frosinone Frosinone
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
20
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
416
 
Số đường chuyền
 
437
73%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
54
 
Đánh đầu
 
38
26
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
103
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Juan Manuel Cruz
9
Thomas Henry
7
Elayis Tavsan
19
Ruben Vinagre
21
Daniel Silva
2
Bruno Amione
6
Reda Belahyane
99
Federico Bonazzoli
20
Riccardo Saponara
34
Simone Perilli
42
Diego Coppola
16
Mattia Chiesa
77
Jordi Mboula
37
Charlys
Verona Verona 4-2-2-2
4-3-3 Frosinone Frosinone
1
Montipo
32
Caballer...
27
Dawidowi...
23
Magnani
38
Tchatcho...
25
Serdar
33
Duda
8
Lazovic
31
Suslov
90
Foloruns...
17
Noslin
80
Turati
14
Francesc...
6
Romagnol...
5
Okoli
4
Brescian...
24
Bourabia
45
Barrenec...
21
Harroui
18
Malvano
9
Ramos
8
Seck

Substitutes

12
Reinier Jesus Carvalho
29
Fares Ghedjemis
30
Ilario Monterisi
36
Luca Mazzitelli
70
Walid Cheddira
17
Giorgi Kvernadze
1
Pierluigi Frattali
16
Luca Garritano
31
Michele Cerofolini
Đội hình dự bị
Verona Verona
Juan Manuel Cruz 13
Thomas Henry 9
Elayis Tavsan 7
Ruben Vinagre 19
Daniel Silva 21
Bruno Amione 2
Reda Belahyane 6
Federico Bonazzoli 99
Riccardo Saponara 20
Simone Perilli 34
Diego Coppola 42
Mattia Chiesa 16
Jordi Mboula 77
Charlys 37
Verona Frosinone
12 Reinier Jesus Carvalho
29 Fares Ghedjemis
30 Ilario Monterisi
36 Luca Mazzitelli
70 Walid Cheddira
17 Giorgi Kvernadze
1 Pierluigi Frattali
16 Luca Garritano
31 Michele Cerofolini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 7.67
3 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
37% Kiểm soát bóng 45.67%
16.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 6.5
2.6 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 4.7
45.2% Kiểm soát bóng 47.3%
15.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (38trận)
Chủ Khách
Frosinone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
7
HT-H/FT-T
4
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
4
1
5
0

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 3 0 1 23 15 65.22% 2 0 31 5.93
33 Ondrej Duda Tiền vệ công 1 1 2 48 38 79.17% 1 0 62 6.29
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 46 7.13
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 1 0 1 57 44 77.19% 0 3 63 6.42
9 Thomas Henry Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 1 8 6.16
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 35 6.16
90 Michael Folorunsho Tiền vệ trụ 1 1 0 24 8 33.33% 3 6 44 6.63
19 Ruben Vinagre Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.99
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 1 0 0 58 47 81.03% 1 4 69 6.89
7 Elayis Tavsan Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.02
32 Juan Carlos Caballero Trung vệ 0 0 2 55 40 72.73% 0 7 85 7.05
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 4 1 0 14 12 85.71% 2 0 32 7
13 Juan Manuel Cruz Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.28
38 Jackson Tchatchoua Cánh phải 0 0 2 35 26 74.29% 4 1 60 6.76
21 Daniel Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.03
17 Tijjani Noslin Cánh phải 2 1 2 17 11 64.71% 0 3 28 6.75

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 28 5.22
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 62 50 80.65% 0 4 68 6.47
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 10 6 60% 4 3 21 6.78
21 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 3 2 1 30 19 63.33% 2 2 54 7.49
4 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 0 0 0 41 28 68.29% 0 0 56 6.02
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 58 47 81.03% 0 4 69 6.53
9 Kaio Jorge Pinto Ramos Tiền đạo cắm 3 2 2 12 9 75% 0 1 25 7.55
12 Reinier Jesus Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 36 7.48
30 Ilario Monterisi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.05
14 Gelli Francesco Tiền vệ công 0 0 1 46 35 76.09% 3 1 78 6.85
8 Demba Seck Cánh phải 2 0 0 16 13 81.25% 1 0 31 6.27
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 3 37 32 86.49% 4 1 49 6.63
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.87
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 40 71.43% 0 3 65 7.3
29 Fares Ghedjemis Cánh phải 1 1 0 19 16 84.21% 1 0 27 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ