Vòng 19
21:00 ngày 21/01/2023
Verona
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Lecce
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.25
1.05
U 2.25
0.85
1
2.45
X
3.00
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Lecce Lecce
Adrien Tameze Aousta match yellow.png
17'
Pawel Dawidowicz match yellow.png
23'
Giangiacomo Magnani
Ra sân: Pawel Dawidowicz
match change
29'
Fabio Depaoli 1 - 0
Kiến tạo: Josh Doig
match goal
40'
46'
match change Giuseppe Pezzella
Ra sân: Antonino Gallo
Darko Lazovic 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Ilic
match goal
54'
64'
match change Youssef Maleh
Ra sân: Joan Gonzalez
64'
match change Lameck Banda
Ra sân: Lorenzo Colombo
Ibrahim Sulemana
Ra sân: Darko Lazovic
match change
69'
Yayah Kallon
Ra sân: Kevin Lasagna
match change
69'
72'
match change Alessandro Tuia
Ra sân: Samuel Umtiti
Federico Ceccherini match yellow.png
74'
82'
match change Joel Voelkerling Persson
Ra sân: Gabriel Strefezza
Filippo Terracciano
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
match change
83'
Thomas Henry
Ra sân: Milan Djuric
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Lecce Lecce
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
320
 
Số đường chuyền
 
446
64%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
56
35
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
2
32
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
32
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
140
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Thomas Henry
24
Filippo Terracciano
23
Giangiacomo Magnani
30
Yayah Kallon
77
Ibrahim Sulemana
26
Cyril Ngonge
21
Koray Gunter
34
Simone Perilli
22
Alessandro Berardi
20
Roberto Piccoli
42
Diego Coppola
2
Deyovaisio Zeefuik
32
Juan Carlos Caballero
83
Jose Antonio Gomez Marquez
25
Jayden Jezairo Braaf
Verona Verona 3-4-2-1
4-3-3 Lecce Lecce
1
Montipo
17
Ceccheri...
6
Hien
27
Dawidowi...
3
Doig
61
Aousta
14
Ilic
29
Depaoli
8
Lazovic
11
Lasagna
19
Djuric
30
Falcone
17
Gendrey
6
Baschiro...
93
Umtiti
25
Gallo
29
Blin
42
Hjulmand
16
Gonzalez
27
Strefezz...
9
Colombo
11
Francesc...

Substitutes

13
Alessandro Tuia
97
Giuseppe Pezzella
32
Youssef Maleh
22
Lameck Banda
31
Joel Voelkerling Persson
28
Remi Oudin
77
Assan Ceesay
14
Thorir Helgason
1
Marco Bleve
21
Federico Brancolini
7
Kristoffer Askildsen
19
Marcin Listkowski
84
Tommaso Cassandro
83
Mats Lemmens
Đội hình dự bị
Verona Verona
Thomas Henry 9
Filippo Terracciano 24
Giangiacomo Magnani 23
Yayah Kallon 30
Ibrahim Sulemana 77
Cyril Ngonge 26
Koray Gunter 21
Simone Perilli 34
Alessandro Berardi 22
Roberto Piccoli 20
Diego Coppola 42
Deyovaisio Zeefuik 2
Juan Carlos Caballero 32
Jose Antonio Gomez Marquez 83
Jayden Jezairo Braaf 25
Verona Lecce
13 Alessandro Tuia
97 Giuseppe Pezzella
32 Youssef Maleh
22 Lameck Banda
31 Joel Voelkerling Persson
28 Remi Oudin
77 Assan Ceesay
14 Thorir Helgason
1 Marco Bleve
21 Federico Brancolini
7 Kristoffer Askildsen
19 Marcin Listkowski
84 Tommaso Cassandro
83 Mats Lemmens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 7.33
51.33% Kiểm soát bóng 44.67%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
47.2% Kiểm soát bóng 40.7%
14.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (35trận)
Chủ Khách
Lecce (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
3
3
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
4
1
5
2