Vòng 35
17:30 ngày 14/05/2023
Verona
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Torino
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2
0.88
U 2
1.00
1
2.65
X
2.90
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Torino Torino
Diego Coppola
Ra sân: Giangiacomo Magnani
match change
23'
25'
match yellow.png Ivan Ilic
29'
match goal 0 - 1 Nikola Vlasic
Kiến tạo: Antonio Sanabria
Adrien Tameze Aousta match yellow.png
45'
Ondrej Duda
Ra sân: Simone Verdi
match change
46'
Juan Carlos Caballero
Ra sân: Pawel Dawidowicz
match change
46'
60'
match change Demba Seck
Ra sân: Nikola Vlasic
Jayden Jezairo Braaf
Ra sân: Ondrej Duda
match change
60'
63'
match yellow.png Koffi Djidji
69'
match change Perr Schuurs
Ra sân: Koffi Djidji
69'
match change Pietro Pellegri
Ra sân: Antonio Sanabria
Oliver Abildgaard match yellow.png
70'
Fabio Depaoli
Ra sân: Marco Davide Faraoni
match change
77'
Fabio Depaoli match yellow.png
79'
90'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Yann Karamoh
90'
match change Ronaldo Vieira
Ra sân: Samuele Ricci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
334
 
Số đường chuyền
 
477
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
17
57
 
Đánh đầu
 
35
30
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
129
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Juan Carlos Caballero
42
Diego Coppola
29
Fabio Depaoli
33
Ondrej Duda
25
Jayden Jezairo Braaf
38
Adolfo Julian Gaich
34
Simone Perilli
22
Alessandro Berardi
17
Federico Ceccherini
24
Filippo Terracciano
2
Deyovaisio Zeefuik
4
Miguel Veloso
30
Yayah Kallon
77
Ibrahim Sulemana
Verona Verona 3-4-2-1
3-4-2-1 Torino Torino
1
Montipo
27
Dawidowi...
6
Hien
23
Magnani
8
Lazovic
28
Abildgaa...
61
Aousta
5
Faraoni
7
Verdi
26
Ngonge
19
Djuric
32
Savic
26
Djidji
4
Buongior...
13
Rodrigue...
17
Singo
28
Ricci
8
Ilic
27
Vojvoda
16
Vlasic
7
Karamoh
9
Sanabria

Substitutes

19
Valentino Lazaro
14
Ronaldo Vieira
11
Pietro Pellegri
3
Perr Schuurs
23
Demba Seck
2
Brian Bayeye
21
Ndary Adopo
5
Andrew Gravillon
73
Matteo Fiorenza
89
Luca Gemello
66
Gvidas Gineitis
34
Ola Aina
77
Karol Linetty
Đội hình dự bị
Verona Verona
Juan Carlos Caballero 32
Diego Coppola 42
Fabio Depaoli 29
Ondrej Duda 33
Jayden Jezairo Braaf 25
Adolfo Julian Gaich 38
Simone Perilli 34
Alessandro Berardi 22
Federico Ceccherini 17
Filippo Terracciano 24
Deyovaisio Zeefuik 2
Miguel Veloso 4
Yayah Kallon 30
Ibrahim Sulemana 77
Verona Torino
19 Valentino Lazaro
14 Ronaldo Vieira
11 Pietro Pellegri
3 Perr Schuurs
23 Demba Seck
2 Brian Bayeye
21 Ndary Adopo
5 Andrew Gravillon
73 Matteo Fiorenza
89 Luca Gemello
66 Gvidas Gineitis
34 Ola Aina
77 Karol Linetty

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2
40.33% Kiểm soát bóng 45.67%
16 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5.1
2.5 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
45.3% Kiểm soát bóng 48.6%
15.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (37trận)
Chủ Khách
Torino (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
3
2
HT-H/FT-T
4
4
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
10
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
4
1
0
4

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ cánh phải 3 0 0 19 14 73.68% 0 0 39 6.48
19 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 2 31 16 51.61% 0 10 40 6.89
7 Simone Verdi Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 18 6.01
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 2 1 1 27 23 85.19% 7 0 46 6.55
33 Ondrej Duda Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 13 6.05
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 45 6.95
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 23 6.37
28 Oliver Abildgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 25 80.65% 1 5 40 6.31
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 36 31 86.11% 0 1 47 6.25
29 Fabio Depaoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 2 0 7 6.07
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.64
26 Cyril Ngonge Cánh phải 3 1 2 18 11 61.11% 0 2 39 6.52
25 Jayden Jezairo Braaf Tiền đạo cắm 2 0 0 9 7 77.78% 1 0 19 6.17
32 Juan Carlos Caballero Trung vệ 1 1 0 22 16 72.73% 2 0 35 6.78
6 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 33 20 60.61% 0 2 46 7.04
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 6 32 6.58

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 3 51 7.49
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 53 6.84
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 4 1 1 19 15 78.95% 0 2 28 6.64
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 1 1 14 10 71.43% 0 1 25 7.37
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 2 1 3 54 47 87.04% 1 0 74 7.37
14 Ronaldo Vieira Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.05
7 Yann Karamoh Cánh trái 2 1 4 43 35 81.4% 4 2 66 7.45
19 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
3 Perr Schuurs Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 2 10 6.25
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 1 62 35 56.45% 0 1 76 7.62
11 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 0 13 6.07
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 1 32 25 78.13% 1 3 45 7.15
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 58 54 93.1% 4 0 70 6.54
17 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 31 23 74.19% 3 1 50 6.6
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 54 46 85.19% 1 0 66 7.13
23 Demba Seck Cánh phải 2 1 1 9 9 100% 0 0 15 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ