Vòng 25
21:30 ngày 18/03/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
0.99
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
2.40
X
3.35
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Atakan Karazor match yellow.png
9'
56'
match goal 0 - 1 Omar Marmoush
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
58'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Jakub Kaminski
58'
match change Bote Baku
Ra sân: Patrick Wimmer
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Gil Dias
match change
62'
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
62'
Josha Vagnoman
Ra sân: Waldemar Anton
match change
62'
Enzo Millot
Ra sân: Atakan Karazor
match change
62'
75'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Felix Nmecha
81'
match change Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Paulo Otavio Rosa Silva
82'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Omar Marmoush
Luca Pfeiffer
Ra sân: Genki Haraguchi
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
502
 
Số đường chuyền
 
383
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
35
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
23
13
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
91
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Enzo Millot
7
Tanguy Coulibaly
4
Josha Vagnoman
20
Luca Pfeiffer
10
Tiago Barreiros de Melo Tomas
11
Juan Jose Perea Mendoza
23
Dan Axel Zagadou
25
Lilian Egloff
1
Florian Muller
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-3-3
4-2-3-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
33
Bredlow
24
Sosa
21
Ito
5
Mavropan...
2
Anton
17
Haraguch...
16
Karazor
3
ENDO
22
Fuhrich
14
Fundu
31
Dias
1
Casteels
2
Fischer
4
Lacroix
5
Ven
6
Silva
22
Nmecha
27
Arnold
39
Wimmer
31
Gerhardt
16
Kaminski
33
Marmoush

Substitutes

3
Sebastiaan Bornauw
23
Jonas Older Wind
29
Josua Guilavogui
20
Bote Baku
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
36
Lukas Ambros
8
Nicolas Cozza
32
Mattias Svanberg
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Enzo Millot 8
Tanguy Coulibaly 7
Josha Vagnoman 4
Luca Pfeiffer 20
Tiago Barreiros de Melo Tomas 10
Juan Jose Perea Mendoza 11
Dan Axel Zagadou 23
Lilian Egloff 25
Florian Muller 1
VfB Stuttgart VfL Wolfsburg
3 Sebastiaan Bornauw
23 Jonas Older Wind
29 Josua Guilavogui
20 Bote Baku
40 Kevin Paredes
12 Pavao Pervan
36 Lukas Ambros
8 Nicolas Cozza
32 Mattias Svanberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
62% Kiểm soát bóng 38.67%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2.5
6.3 Sút trúng cầu môn 4.1
59.3% Kiểm soát bóng 44.9%
10.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (30trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
5
4
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
1
7
2
1

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 2 0 1 32 30 93.75% 1 0 41 6.17
21 Hiroki Ito Trung vệ 1 0 0 79 72 91.14% 0 0 95 6.38
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 45 88.24% 1 0 67 6.66
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 52 6.29
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 43 6.43
31 Gil Dias Cánh trái 2 1 1 20 14 70% 0 1 35 6.14
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 42 89.36% 12 0 78 6.4
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 4 89 7.69
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 0 3 46 6.16
22 Chris Fuhrich Cánh phải 1 0 0 24 21 87.5% 3 0 39 6.46
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 24 5.96
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 14 6.1
20 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
7 Tanguy Coulibaly Cánh trái 2 0 1 15 10 66.67% 1 0 31 6.45
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 2 1 2 15 11 73.33% 2 0 26 6.29
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 2 1 17 6.22

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.01
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 48 7.13
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 48 43 89.58% 4 2 62 7.14
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 1 34 27 79.41% 1 2 44 6.69
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 25 71.43% 2 3 62 7.63
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 13 6.54
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 2 11 6.2
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 1 67 7.35
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.41
22 Felix Nmecha Tiền vệ công 2 0 0 22 17 77.27% 0 3 40 7.32
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 0 2 17 12 70.59% 7 0 33 6.88
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 1 0 0 5 3 60% 1 1 16 6.39
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 1 0 14 11 78.57% 1 0 24 6.16
33 Omar Marmoush Cánh trái 3 2 0 24 13 54.17% 0 3 49 8.4
5 Micky van de Ven Trung vệ 1 0 0 32 24 75% 0 1 42 7.03
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 51 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ