Vòng 20
21:30 ngày 03/02/2024
VfL Bochum
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Augsburg
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.05
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
Augsburg Augsburg
Moritz Broschinski 1 - 0 match goal
33'
Moritz Broschinski match yellow.png
44'
Tim Oermann match yellow.png
45'
60'
match change Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Phillip Tietz
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
match change
68'
68'
match change Arne Engels
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
Keven Schlotterbeck
Ra sân: Kevin Stoger
match change
68'
68'
match change Sven Michel
Ra sân: Fredrik Jensen
70'
match yellow.png Kristijan Jakic
Patrick Osterhage match yellow.png
76'
Maximilian Wittek
Ra sân: Moritz Broschinski
match change
79'
81'
match change Mads Pedersen
Ra sân: Ruben Vargas
81'
match change Arne Maier
Ra sân: Kristijan Jakic
Philipp Hofmann
Ra sân: Matus Bero
match change
90'
90'
match pen 1 - 1 Ermedin Demirovic
90'
match var Arne Maier Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
375
 
Số đường chuyền
 
369
63%
 
Chuyền chính xác
 
63%
17
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
54
 
Đánh đầu
 
70
29
 
Đánh đầu thành công
 
33
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
10
125
 
Pha tấn công
 
121
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Philipp Hofmann
32
Maximilian Wittek
31
Keven Schlotterbeck
27
Moritz-Broni Kwarteng
2
Christian Gamboa Luna
10
Philipp Forster
13
Lukas Daschner
23
Niclas Thiede
9
Goncalo Paciencia
VfL Bochum VfL Bochum 4-2-3-1
4-3-1-2 Augsburg Augsburg
1
Riemann
5
Junior
20
Ordets
4
Masovic
14
Oermann
6
Osterhag...
8
Losilla
22
Antwi-Ad...
7
Stoger
19
Bero
29
Broschin...
1
Dahmen
43
Mbabu
6
Gouwelee...
19
Uduokhai
22
Borduchi
24
Jensen
17
Jakic
8
Rexhbeca...
16
Vargas
9
Demirovi...
21
Tietz

Substitutes

27
Arne Engels
3
Mads Pedersen
10
Arne Maier
20
Sven Michel
11
Pep Biel Mas Jaume
40
Tomas Koubek
18
Tim Breithaupt
5
Patric Pfeiffer
2
Robert Gumny
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Philipp Hofmann 33
Maximilian Wittek 32
Keven Schlotterbeck 31
Moritz-Broni Kwarteng 27
Christian Gamboa Luna 2
Philipp Forster 10
Lukas Daschner 13
Niclas Thiede 23
Goncalo Paciencia 9
VfL Bochum Augsburg
27 Arne Engels
3 Mads Pedersen
10 Arne Maier
20 Sven Michel
11 Pep Biel Mas Jaume
40 Tomas Koubek
18 Tim Breithaupt
5 Patric Pfeiffer
2 Robert Gumny

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
3.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 2
43% Kiểm soát bóng 39%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
2.4 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 6.7
2.5 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
49.5% Kiểm soát bóng 46%
12.2 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (34trận)
Chủ Khách
Augsburg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
3
9
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
5
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
3
1
1
2

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 1 49 26 53.06% 0 0 54 6.33
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 17 56.67% 0 1 45 6.57
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 26 15 57.69% 0 7 38 6.52
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 1 0 2 32 26 81.25% 5 0 45 6.37
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 2 1 0 39 25 64.1% 0 2 56 6.68
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.99
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 36 21 58.33% 1 5 65 7.5
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 1 2 19 15 78.95% 4 3 33 7.05
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 32 6.38
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.06
27 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 1 0 12 5.7
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 2 2 1 16 7 43.75% 0 4 33 7.86
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 2 0 1 55 42 76.36% 1 1 76 6.78
14 Tim Oermann Trung vệ 1 0 1 26 16 61.54% 1 3 64 6.51

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 0 0 0 21 13 61.9% 8 2 36 6.37
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 0 1 49 34 69.39% 1 5 61 6.94
20 Sven Michel Tiền đạo cắm 0 0 2 5 3 60% 3 1 9 6.57
43 Kevin Mbabu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 20 57.14% 6 3 70 6.99
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 1 0 1 8 7 87.5% 0 1 13 6.37
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 2 1 0 12 5 41.67% 0 3 16 6.15
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 43 30 69.77% 0 7 58 7.05
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 16 55.17% 0 1 42 6.42
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 2 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.43
16 Ruben Vargas Cánh trái 1 1 2 26 16 61.54% 4 0 45 6.39
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 3 1 1 20 10 50% 0 4 36 7.04
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 0 15 9 60% 3 0 32 6.36
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 39 6.56
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 3 0 0 39 25 64.1% 4 2 70 6.84
11 Pep Biel Mas Jaume Tiền vệ công 0 0 1 9 6 66.67% 3 0 18 6.46
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ