Vòng 24
21:30 ngày 02/03/2024
VfL Bochum 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
RB Leipzig
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.85
O 3
1.14
U 3
0.75
1
4.60
X
4.00
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Maximilian Wittek 1 - 0 match goal
7'
14'
match var Xavi Quentin Shay Simons Goal Disallowed
30'
match goal 1 - 1 Dani Olmo
Kiến tạo: Benjamin Sesko
Moritz Broschinski match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Amadou Haidara
65'
match change Lois Openda
Ra sân: Benjamin Sesko
65'
match change Elif Elmas
Ra sân: Dani Olmo
65'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Christoph Baumgartner
Noah Loosli match yellow.png
66'
68'
match goal 1 - 2 Lois Openda
Kiến tạo: Amadou Haidara
71'
match phan luoi 1 - 3 Ivan Ordets(OW)
72'
match goal 1 - 4 Yussuf Yurary Poulsen
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
Philipp Hofmann
Ra sân: Moritz Broschinski
match change
72'
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Matus Bero
match change
72'
Ivan Ordets match yellow.png
77'
78'
match change Mohamed Simakan
Ra sân: Benjamin Henrichs
81'
match yellow.png Mohamed Simakan
Moritz-Broni Kwarteng match red
86'
88'
match change Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Goncalo Paciencia
Ra sân: Takuma Asano
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
344
 
Số đường chuyền
 
470
60%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
73
 
Đánh đầu
 
43
29
 
Đánh đầu thành công
 
29
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
14
23
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
147
 
Pha tấn công
 
68
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Philipp Hofmann
27
Moritz-Broni Kwarteng
9
Goncalo Paciencia
2
Christian Gamboa Luna
15
Felix Passlack
10
Philipp Forster
13
Lukas Daschner
30
Moritz Romling
38
Hugo Rolleke
VfL Bochum VfL Bochum 4-2-3-1
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
16
Luthe
5
Junior
31
Schlotte...
20
Ordets
41
Loosli
8
Losilla
19
Bero
32
Wittek
7
Stoger
11
Asano
29
Broschin...
1
Gulacsi
39
Henrichs
4
Orban
23
Lukeba
22
Raum
8
Haidara
13
Seiwald
7
Olmo
20
Simons
14
Baumgart...
30
Sesko

Substitutes

9
Yussuf Yurary Poulsen
5
Bitshiabu El Chadaille
6
Elif Elmas
17
Lois Openda
2
Mohamed Simakan
3
Christopher Lenz
21
Janis Blaswich
25
Leopold Zingerle
44
Kevin Kampl
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Philipp Hofmann 33
Moritz-Broni Kwarteng 27
Goncalo Paciencia 9
Christian Gamboa Luna 2
Felix Passlack 15
Philipp Forster 10
Lukas Daschner 13
Moritz Romling 30
Hugo Rolleke 38
VfL Bochum RB Leipzig
9 Yussuf Yurary Poulsen
5 Bitshiabu El Chadaille
6 Elif Elmas
17 Lois Openda
2 Mohamed Simakan
3 Christopher Lenz
21 Janis Blaswich
25 Leopold Zingerle
44 Kevin Kampl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
43% Kiểm soát bóng 42.33%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
2.4 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 6.3
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 6.2
49.5% Kiểm soát bóng 53.7%
12.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (34trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
9
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
5
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
6
HT-B/FT-B
3
1
2
5

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 45 21 46.67% 0 0 49 4.27
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 30 19 63.33% 0 2 41 6.05
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 40 26 65% 0 6 50 5.68
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 2 10 6.13
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 4 1 2 47 33 70.21% 5 1 75 6.68
11 Takuma Asano Cánh phải 0 0 2 13 8 61.54% 2 2 20 5.91
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 2 0 0 14 9 64.29% 0 0 30 5.59
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 1 1 3 23 13 56.52% 7 1 42 7.39
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 1 1 0 37 21 56.76% 0 4 62 6.61
41 Noah Loosli Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 2 0 49 5.62
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 2 0 0 30 26 86.67% 1 5 45 6.36
27 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 2 0 10 4.76
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 2 0 0 16 5 31.25% 1 4 31 6.03

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 61 5.94
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 71 47 66.2% 0 10 86 7.25
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 7.37
7 Dani Olmo Tiền vệ công 3 1 3 23 16 69.57% 1 0 42 7.88
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 25 69.44% 0 2 63 7.11
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 1 0 2 40 29 72.5% 0 5 56 8.05
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 42 32 76.19% 6 1 69 7.4
6 Elif Elmas Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.32
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 6 7.16
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 1 0 0 22 14 63.64% 1 3 37 6.41
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 1 1 7 6.04
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 34 20 58.82% 0 2 50 7.04
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 0 1 18 9 50% 0 3 28 6.6
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 1 1 30 23 76.67% 2 0 51 7.61
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 0 72 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ