Vòng 25
21:30 ngày 18/03/2023
VfL Bochum
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.01
-1
0.87
O 3
1.04
U 3
0.82
1
5.50
X
4.60
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.70
-0.5
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
11'
match yellow.png Konrad Laimer
Erhan Masovic match yellow.png
14'
Danilo Soares match yellow.png
44'
Erhan Masovic 1 - 0 match goal
48'
Dominique Heintz
Ra sân: Danilo Soares
match change
58'
68'
match change Emil Forsberg
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Pierre Kunde
Ra sân: Takuma Asano
match change
69'
Philipp Forster
Ra sân: Kevin Stoger
match change
69'
Gerrit Holtmann
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
match change
69'
71'
match change Benjamin Henrichs
Ra sân: Mohamed Simakan
71'
match change Dani Olmo
Ra sân: Timo Werner
75'
match yellow.png Dani Olmo
82'
match change David Raum
Ra sân: Marcel Halstenberg
82'
match change Amadou Haidara
Ra sân: Konrad Laimer
Vasilios Lambropoulos
Ra sân: Patrick Osterhage
match change
87'
87'
match yellow.png Kevin Kampl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
RB Leipzig RB Leipzig
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
294
 
Số đường chuyền
 
541
66%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
8
36
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
8
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
21
17
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
10
99
 
Pha tấn công
 
130
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Pierre Kunde
10
Philipp Forster
30
Dominique Heintz
17
Gerrit Holtmann
24
Vasilios Lambropoulos
21
Michael Esser
29
Moritz Broschinski
23
Saidy Janko
18
Jordi Osei-Tutu
VfL Bochum VfL Bochum 4-3-1-2
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Riemann
3
Soares
4
Masovic
20
Ordets
16
Stafylid...
7
Stoger
8
Losilla
6
Osterhag...
11
Asano
33
Hofmann
22
Antwi-Ad...
21
Blaswich
2
Simakan
4
Orban
32
Gvardiol
23
Halstenb...
44
Kampl
27
Laimer
17
Szoboszl...
11
Werner
19
Silva
9
Poulsen

Substitutes

22
David Raum
39
Benjamin Henrichs
8
Amadou Haidara
7
Dani Olmo
10
Emil Forsberg
16
Lukas Klostermann
25
Sanoussy Ba
13
Orjan Haskjold Nyland
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Pierre Kunde 28
Philipp Forster 10
Dominique Heintz 30
Gerrit Holtmann 17
Vasilios Lambropoulos 24
Michael Esser 21
Moritz Broschinski 29
Saidy Janko 23
Jordi Osei-Tutu 18
VfL Bochum RB Leipzig
22 David Raum
39 Benjamin Henrichs
8 Amadou Haidara
7 Dani Olmo
10 Emil Forsberg
16 Lukas Klostermann
25 Sanoussy Ba
13 Orjan Haskjold Nyland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7.33
53.67% Kiểm soát bóng 56.67%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
2.2 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 6.8
2.9 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 7
48.9% Kiểm soát bóng 54.9%
12.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (30trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
5
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
6
HT-B/FT-B
2
0
2
4

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 56 27 48.21% 0 0 68 8.45
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 31 6.59
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 3 39 7.1
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 0 0 3 26 18 69.23% 0 8 33 7.26
16 Kostantinos Stafylidis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 37 6.5
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 2 29 19 65.52% 1 0 42 7.36
30 Dominique Heintz Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 16 6.49
24 Vasilios Lambropoulos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
11 Takuma Asano Cánh phải 4 1 0 5 2 40% 0 2 18 6.4
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 21 70% 2 0 51 7.05
17 Gerrit Holtmann Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.16
10 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 2 0 5 6.15
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 0 1 18 14 77.78% 3 0 34 6.42
28 Pierre Kunde Tiền vệ trụ 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.17
4 Erhan Masovic Trung vệ 1 1 0 23 19 82.61% 0 0 35 7.61
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.87

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 0 1 40 6.16
10 Emil Forsberg Cánh trái 2 1 0 3 3 100% 0 1 6 6.26
4 Willi Orban Trung vệ 2 1 0 68 50 73.53% 0 7 77 6.88
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 65 6.73
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 47 83.93% 5 1 73 6.45
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 14 9 64.29% 0 3 25 6.38
11 Timo Werner Tiền đạo cắm 2 1 1 29 23 79.31% 1 0 41 6.44
19 Andre Silva Tiền đạo cắm 6 2 1 21 12 57.14% 0 1 41 6.27
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 47 38 80.85% 0 0 68 7.29
7 Dani Olmo Tiền vệ công 4 3 1 7 4 57.14% 0 0 15 6.97
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 2 26 6.58
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 1 0 1 4 3 75% 0 1 6 6.25
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 3 8 7 87.5% 2 0 14 6.59
17 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 4 0 5 58 52 89.66% 9 1 102 8.59
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 3 42 36 85.71% 2 2 68 6.73
32 Josko Gvardiol Trung vệ 1 0 2 73 67 91.78% 0 2 87 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ