Vòng 28
22:30 ngày 07/04/2024
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
2.00
X
3.80
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Bote Baku 1 - 0
Kiến tạo: Tiago Barreiros de Melo Tomas
match goal
7'
Sebastiaan Bornauw match yellow.png
27'
Patrick Wimmer match yellow.png
45'
52'
match goal 1 - 1 Ko Itakura
Kiến tạo: Luca Netz
Amin Sarr
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
match change
57'
Lovro Majer
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
57'
58'
match goal 1 - 2 Nathan NGoumou Minpole
Kiến tạo: Franck Honorat
70'
match change Rocco Reitz
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
70'
match change Robin Hack
Ra sân: Ko Itakura
Vaclav Cerny
Ra sân: Bote Baku
match change
73'
Kevin Behrens
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
73'
82'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Alassane Plea
84'
match yellow.png Robin Hack
88'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Franck Honorat
88'
match goal 1 - 3 Rocco Reitz
88'
match change Joseph Scally
Ra sân: Luca Netz
Aster Vranckx
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
89'
90'
match yellow.png Jonas Omlin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
683
 
Số đường chuyền
 
428
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
117
 
Pha tấn công
 
75
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Aster Vranckx
19
Lovro Majer
7
Vaclav Cerny
17
Kevin Behrens
9
Amin Sarr
30
Niklas Klinger
2
Kilian Fischer
41
Kofi Jeremy Amoako
16
Jakub Kaminski
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-4-2
3-4-3 Monchengladbach Monchengladbach
12
Pervan
31
Gerhardt
25
Jenz
3
Bornauw
21
Maehle
39
Wimmer
27
Arnold
32
Svanberg
20
Baku
23
Wind
11
Tomas
1
Omlin
5
Friedric...
30
Elvedi
39
Wober
18
Lainer
8
Weigl
3
Itakura
20
Netz
9
Honorat
14
Plea
19
Minpole

Substitutes

31
Tomas Cvancara
25
Robin Hack
27
Rocco Reitz
13
Theoson Jordan Siebatcheu
29
Joseph Scally
33
Moritz Nicolas
7
Patrick Herrmann
2
Fabio Chiarodia
28
Grant-Leon Ranos
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Aster Vranckx 6
Lovro Majer 19
Vaclav Cerny 7
Kevin Behrens 17
Amin Sarr 9
Niklas Klinger 30
Kilian Fischer 2
Kofi Jeremy Amoako 41
Jakub Kaminski 16
VfL Wolfsburg Monchengladbach
31 Tomas Cvancara
25 Robin Hack
27 Rocco Reitz
13 Theoson Jordan Siebatcheu
29 Joseph Scally
33 Moritz Nicolas
7 Patrick Herrmann
2 Fabio Chiarodia
28 Grant-Leon Ranos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 45.67%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
45.3% Kiểm soát bóng 51.4%
11.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (34trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
4
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
6
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
3
2

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 1 1 1 70 65 92.86% 1 1 84 6.76
12 Pavao Pervan Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 30 6.1
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 6.14
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 1 93 92 98.92% 2 0 102 6.54
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 57 50 87.72% 2 3 70 6.34
7 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 9 6.02
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 2 0 1 43 38 88.37% 2 1 72 6.58
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 19 5.92
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 2 1 1 36 31 86.11% 1 0 56 7.31
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 1 0 1 22 20 90.91% 0 2 30 6.23
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 97 85 87.63% 0 0 103 6
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 1 0 22 18 81.82% 1 0 35 6.26
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 91 84 92.31% 0 2 99 6.41
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 1 1 23 6.94
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.78

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 4 1 45 6.33
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 1 1 0 26 19 73.08% 3 1 36 6.54
9 Franck Honorat Cánh phải 1 1 2 26 20 76.92% 6 2 43 7.61
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 48 44 91.67% 1 0 58 6.77
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 48 6.25
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 2 50 6.47
3 Ko Itakura Trung vệ 1 1 1 24 19 79.17% 0 0 28 7.17
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 36 6.86
39 Maximilian Wober Trung vệ 1 0 0 51 41 80.39% 0 1 69 6.76
25 Robin Hack Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 3 1 0 20 16 80% 0 0 35 7.34
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 25 83.33% 2 0 48 6.72
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ