Vòng 24
01:30 ngày 13/03/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.76
O 2.75
1.05
U 2.75
0.77
1
2.30
X
3.35
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Union Berlin Union Berlin
6'
match yellow.png Khedira Rani
14'
match yellow.png Morten Thorsby
62'
match change Jerome Roussillon
Ra sân: Niko Gieselmann
63'
match change Paul Seguin
Ra sân: Khedira Rani
63'
match change Timo Baumgartl
Ra sân: Danilho Doekhi
Lukas Nmecha
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
64'
72'
match pen 0 - 1 Josip Juranovic
Sebastiaan Bornauw match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Diogo Leite
77'
match change Janik Haberer
Ra sân: Aissa Laidouni
Bote Baku
Ra sân: Yannick Gerhardt
match change
81'
Jakub Kaminski
Ra sân: Paulo Otavio Rosa Silva
match change
81'
Patrick Wimmer
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
82'
Kevin Paredes
Ra sân: Kilian Fischer
match change
82'
Patrick Wimmer 1 - 1
Kiến tạo: Kevin Paredes
match goal
84'
85'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Sheraldo Becker
90'
match yellow.png Kevin Behrens

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Union Berlin Union Berlin
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
497
 
Số đường chuyền
 
355
78%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
49
29
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
112
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Patrick Wimmer
20
Bote Baku
10
Lukas Nmecha
16
Jakub Kaminski
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
8
Nicolas Cozza
4
Maxence Lacroix
7
Luca Waldschmidt
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-3-3
3-4-2-1 Union Berlin Union Berlin
1
Casteels
6
Silva
5
Ven
3
Bornauw
2
Fischer
31
Gerhardt
29
Guilavog...
22
Nmecha
33
Marmoush
23
Wind
32
Svanberg
1
Ronnow
5
Doekhi
31
Knoche
4
Leite
18
Juranovi...
2
Thorsby
8
Rani
23
Gieselma...
27
Becker
20
Laidouni
11
Michel

Substitutes

26
Jerome Roussillon
25
Timo Baumgartl
14
Paul Seguin
19
Janik Haberer
17
Kevin Behrens
28
Christopher Trimmel
37
Lennart Grill
40
Jamie Leweling
45
Theoson Jordan Siebatcheu
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Patrick Wimmer 39
Bote Baku 20
Lukas Nmecha 10
Jakub Kaminski 16
Kevin Paredes 40
Pavao Pervan 12
Nicolas Cozza 8
Maxence Lacroix 4
Luca Waldschmidt 7
VfL Wolfsburg Union Berlin
26 Jerome Roussillon
25 Timo Baumgartl
14 Paul Seguin
19 Janik Haberer
17 Kevin Behrens
28 Christopher Trimmel
37 Lennart Grill
40 Jamie Leweling
45 Theoson Jordan Siebatcheu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 41%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.2
2.7 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
46.2% Kiểm soát bóng 41.6%
11.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (33trận)
Chủ Khách
Union Berlin (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
7
HT-H/FT-T
0
2
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
6
2

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 3 0 0 21 15 71.43% 4 1 35 6.44
29 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 80 65 81.25% 1 8 93 6.91
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 40 6.28
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 1 21 16 76.19% 3 1 35 6.43
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ cánh trái 2 0 0 26 19 73.08% 2 1 45 6.26
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 0 12 6.42
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.15
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 3 1 0 19 11 57.89% 0 2 33 6.37
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 80 66 82.5% 0 6 90 6.84
22 Felix Nmecha Tiền vệ công 0 0 1 55 41 74.55% 0 6 67 7.19
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 1 0 6 6 100% 1 0 10 7.03
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 0 0 2 6 6 100% 0 0 9 6.72
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.65
33 Omar Marmoush Cánh trái 4 2 3 30 18 60% 1 2 53 6.93
5 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 2 66 6.16
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 1 1 2 42 34 80.95% 2 0 60 6.71

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 2 0 0 35 27 77.14% 0 1 48 6.25
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 1 6 5.98
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 54 30 55.56% 0 0 62 7.11
23 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 3 0 39 6.47
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 9 5.93
11 Sven Michel Tiền đạo cắm 4 0 2 28 17 60.71% 1 4 47 6.18
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 5.99
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 24 6.42
14 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.98
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 3 1 0 13 7 53.85% 3 0 26 5.99
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 2 21 17 80.95% 0 1 34 6.37
25 Timo Baumgartl Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 13 6.12
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 1 3 32 25 78.13% 7 0 59 6.89
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 1 2 34 6.48
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 1 0 0 24 16 66.67% 1 0 40 7.3
4 Diogo Leite Trung vệ 1 0 0 43 33 76.74% 0 5 55 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ