Vòng 24
00:30 ngày 03/03/2024
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
3.25
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.23
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Maximilian Arnold match yellow.png
3'
14'
match goal 0 - 1 Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
Bote Baku match yellow.png
22'
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
46'
Joakim Maehle 1 - 1
Kiến tạo: Lovro Majer
match goal
50'
Joakim Maehle match yellow.png
52'
54'
match pen 1 - 2 Sehrou Guirassy
56'
match var Josha Vagnoman Goal Disallowed
58'
match yellow.png Waldemar Anton
Jonas Older Wind
Ra sân: Kevin Behrens
match change
65'
Amin Sarr
Ra sân: Lovro Majer
match change
65'
71'
match change Jamie Leweling
Ra sân: Chris Fuhrich
72'
match change Deniz Undav
Ra sân: Enzo Millot
77'
match goal 1 - 3 Josha Vagnoman
Kiến tạo: Jamie Leweling
Aster Vranckx
Ra sân: Yannick Gerhardt
match change
81'
Lukas Nmecha
Ra sân: Kevin Paredes
match change
81'
Lukas Nmecha 2 - 3 match goal
83'
83'
match yellow.png Atakan Karazor
86'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
87'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Sehrou Guirassy
90'
match change Mahmoud Dahoud
Ra sân: Angelo Stiller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
20
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
409
 
Số đường chuyền
 
591
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
19
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
11
18
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
93
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Aster Vranckx
23
Jonas Older Wind
10
Lukas Nmecha
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
9
Amin Sarr
12
Pavao Pervan
2
Kilian Fischer
16
Jakub Kaminski
5
Cedric Zesiger
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
3-4-2-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Casteels
21
Maehle
25
Jenz
4
Lacroix
20
Baku
31
Gerhardt
27
Arnold
40
Paredes
19
Majer
7
Cerny
17
Behrens
33
Nubel
29
Rouault
2
Anton
21
Ito
4
Vagnoman
16
Karazor
6
Stiller
7
Mittelst...
8
Millot
27
Fuhrich
9
Guirassy

Substitutes

18
Jamie Leweling
5
Mahmoud Dahoud
26
Deniz Undav
10
Woo-Yeong Jeong
14
Silas Wamangituka Fundu
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
20
Leonidas Stergiou
45
Anrie Chase
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Aster Vranckx 6
Jonas Older Wind 23
Lukas Nmecha 10
Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
Amin Sarr 9
Pavao Pervan 12
Kilian Fischer 2
Jakub Kaminski 16
Cedric Zesiger 5
VfL Wolfsburg VfB Stuttgart
18 Jamie Leweling
5 Mahmoud Dahoud
26 Deniz Undav
10 Woo-Yeong Jeong
14 Silas Wamangituka Fundu
15 Pascal Stenzel
1 Fabian Bredlow
20 Leonidas Stergiou
45 Anrie Chase

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 7
48% Kiểm soát bóng 62.67%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.7 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 4.4
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 5.9
46.8% Kiểm soát bóng 62%
10.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
10
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
4
HT-B/FT-B
2
2
1
7

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 31 5.39
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 23 6.39
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 0 3 53 37 69.81% 5 0 65 6.51
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 0 32 26 81.25% 0 1 36 5.86
7 Vaclav Cerny Cánh phải 1 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.26
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 1 1 38 30 78.95% 1 1 63 6.98
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 0 0 1 19 14 73.68% 5 1 33 6.47
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 1 7 7.07
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 33 78.57% 1 0 59 6.28
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 0 1 10 7 70% 0 2 13 6.23
4 Maxence Lacroix Trung vệ 1 0 0 51 44 86.27% 0 1 65 6.22
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 1 0 10 6.26
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 1 0 2 23 15 65.22% 3 2 43 6.71
25 Moritz Jenz Trung vệ 1 0 0 66 61 92.42% 0 3 71 6.19
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 15 5.91
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 0 2 7 6.05

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 86 79 91.86% 0 1 91 6.2
5 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 2 0 32 24 75% 0 5 52 8.69
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 47 36 76.6% 0 0 52 5.83
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 3 50 42 84% 5 2 76 8.34
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 2 5 87 6.42
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 0 12 5.76
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 65 6.74
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 2 0 0 25 24 96% 4 0 39 6.13
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 2 1 1 33 23 69.7% 0 0 54 7.36
10 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05
14 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.89
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 79 66 83.54% 3 1 91 6.99
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 1 6 6 100% 1 0 18 6.3
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 39 6.88
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 1 63 53 84.13% 0 4 67 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ