Vòng 25
00:30 ngày 13/03/2023
Villarreal
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Betis
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.74
+0.25
0.96
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.00
X
3.35
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Betis Betis
6'
match yellow.png Guido Rodriguez
38'
match goal 0 - 1 Borja Iglesias Quintas
Gerard Moreno Balaguero match yellow.png
40'
46'
match change Paul Akouokou
Ra sân: Guido Rodriguez
Yeremi Pino 1 - 1
Kiến tạo: Ramon Terrats Espacio
match goal
55'
Yeremi Pino Goal awarded match var
57'
58'
match change Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
60'
Alejandro Baena Rodriguez match yellow.png
63'
71'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Ayoze Perez
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Yeremi Pino
match change
72'
Alberto Moreno
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
match change
72'
Pau Torres match yellow.png
76'
82'
match change Youssouf Sabaly
Ra sân: Aitor Ruibal
82'
match change Willian Jose
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
89'
match yellow.png Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Nicolas Jackson
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
match change
89'
Giovani Lo Celso
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
503
 
Số đường chuyền
 
379
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
26
19
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
16
22
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
97
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Giovani Lo Celso
15
Nicolas Jackson
18
Alberto Moreno
22
Jose Luis Morales Martin
16
Alejandro Baena Rodriguez
23
Aissa Mandi
12
Johan Andres Mojica Palacio
2
Francisco Femenia Far, Kiko
5
Jorge Cuenca
35
Filip Jorgensen
43
Jorge Pascual
Villarreal Villarreal 4-3-3
4-2-3-1 Betis Betis
1
Paez
24
Sag
4
Torres
3
Tortajad...
8
Foyth
14
Munoz
10
Munoz,Pa...
39
Espacio
21
Pino
7
Balaguer...
11
Chukwuez...
13
Silva
24
Ruibal
16
Pezzella
6
Torre
33
Miranda
5
Rodrigue...
18
Guardado
10
Madrazo
21
Perez
28
Sanchez
9
Quintas

Substitutes

11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
12
Willian Jose
23
Youssouf Sabaly
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
4
Paul Akouokou
1
Claudio Andres Bravo Munoz
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
3
Edgar Gonzalez Estrada
2
Martin Montoya Torralbo
25
Daniel Martin Fernandez
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Giovani Lo Celso 17
Nicolas Jackson 15
Alberto Moreno 18
Jose Luis Morales Martin 22
Alejandro Baena Rodriguez 16
Aissa Mandi 23
Johan Andres Mojica Palacio 12
Francisco Femenia Far, Kiko 2
Jorge Cuenca 5
Filip Jorgensen 35
Jorge Pascual 43
Villarreal Betis
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
12 Willian Jose
23 Youssouf Sabaly
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
4 Paul Akouokou
1 Claudio Andres Bravo Munoz
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
3 Edgar Gonzalez Estrada
2 Martin Montoya Torralbo
25 Daniel Martin Fernandez
20 Abner Vinicius Da Silva Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 47.67%
14.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.9
3.4 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
47.1% Kiểm soát bóng 54.2%
13.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (44trận)
Chủ Khách
Betis (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
4
HT-H/FT-T
3
1
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
7
4
6
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
5
4
1
5

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 59 6.58
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 1 0 2 91 83 91.21% 4 0 108 6.83
1 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 40 5.78
14 Manuel Trigueros Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 42 6.35
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 2 0 0 32 25 78.13% 0 3 46 7
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 23 6.32
22 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 2 0 13 6.38
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 27 90% 3 0 63 6.83
17 Giovani Lo Celso Tiền vệ trụ 1 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.02
11 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 2 0 3 25 20 80% 1 0 41 7.13
4 Pau Torres Trung vệ 1 1 0 62 54 87.1% 0 1 73 6.68
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 40 86.96% 0 2 63 6.81
16 Alejandro Baena Rodriguez 1 0 0 18 12 66.67% 0 0 29 6
21 Yeremi Pino Cánh phải 2 2 1 22 20 90.91% 0 0 36 7.45
15 Nicolas Jackson Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
39 Ramon Terrats Espacio Midfielder 4 1 1 38 33 86.84% 3 1 60 7.91

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Andres Guardado Tiền vệ trụ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 64 7.26
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 0 0 1 34 26 76.47% 5 0 47 6.03
6 Victor Ruiz Torre Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 40 6.66
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 5.84
16 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 50 6.93
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 38 6.8
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.03
21 Ayoze Perez Tiền đạo thứ 2 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 20 5.91
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 0 1 39 6.48
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 1 0 18 14 77.78% 0 1 25 6.81
4 Paul Akouokou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 16 6.24
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 14 73.68% 7 1 48 6.71
24 Aitor Ruibal Cánh phải 0 0 1 37 29 78.38% 3 0 73 7.2
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.12
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 2 1 23 6.53
28 Rodri Sanchez Defender 2 2 1 42 39 92.86% 2 0 59 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ