Vòng 27
23:30 ngày 02/04/2023
Villarreal 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.25
0.92
U 2.25
0.98
1
2.30
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Sociedad Sociedad
Ramon Terrats Espacio match yellow.png
26'
27'
match yellow.png Igor Zubeldia
Jose Manuel Reina Paez match yellow.png
53'
Giovani Lo Celso
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
match change
62'
Nicolas Jackson
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
match change
62'
Juan Marcos Foyth match yellow.png
65'
70'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Alexander Sorloth
71'
match change Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Takefusa Kubo
Alberto Moreno
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
match change
73'
75'
match yellow.png Martin Zubimendi Ibanez
76'
match yellow.png David Jimenez Silva
Daniel Parejo Munoz,Parejo 1 - 0 match pen
77'
Nicolas Jackson 2 - 0
Kiến tạo: Yeremi Pino
match goal
81'
Nicolas Jackson match yellow.png
82'
84'
match change Alex Sola
Ra sân: Gorosabel
Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
match change
85'
85'
match change Asier Illarramendi
Ra sân: Mikel Merino Zazon
Jorge Cuenca
Ra sân: Pau Torres
match change
85'
85'
match change Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: David Jimenez Silva
Nicolas Jackson match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
6
20
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
391
 
Số đường chuyền
 
347
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
30
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
63
 
Pha tấn công
 
72
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Giovani Lo Celso
15
Nicolas Jackson
14
Manuel Trigueros Munoz
18
Alberto Moreno
5
Jorge Cuenca
12
Johan Andres Mojica Palacio
40
Haissem Hassan
2
Francisco Femenia Far, Kiko
35
Filip Jorgensen
Villarreal Villarreal 4-3-3
4-1-3-2 Sociedad Sociedad
1
Paez
24
Sag
4
Torres
23
Mandi
8
Foyth
16
Rodrigue...
10
Munoz,Pa...
39
Espacio
21
Pino
22
Martin
11
Chukwuez...
1
Remiro
18
Gorosabe...
5
Zubeldia
24
Normand
12
Capellan
3
Ibanez
23
Mendez
21
Silva
8
Zazon
19
Sorloth
14
Kubo

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
2
Alex Sola
4
Asier Illarramendi
10
Mikel Oyarzabal
7
Ander Barrenetxea Muguruza
16
Ander Guevara Lajo
15
Diego Rico Salguero
17
Robert Navarro
13
Andoni Zubiaurre
6
Aritz Elustondo
22
Benat Turrientes
20
Jon Pacheco
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Giovani Lo Celso 17
Nicolas Jackson 15
Manuel Trigueros Munoz 14
Alberto Moreno 18
Jorge Cuenca 5
Johan Andres Mojica Palacio 12
Haissem Hassan 40
Francisco Femenia Far, Kiko 2
Filip Jorgensen 35
Villarreal Sociedad
11 Mohamed Ali-Cho
2 Alex Sola
4 Asier Illarramendi
10 Mikel Oyarzabal
7 Ander Barrenetxea Muguruza
16 Ander Guevara Lajo
15 Diego Rico Salguero
17 Robert Navarro
13 Andoni Zubiaurre
6 Aritz Elustondo
22 Benat Turrientes
20 Jon Pacheco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 57.67%
12.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 5.3
49% Kiểm soát bóng 58.6%
13.2 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (42trận)
Chủ Khách
Sociedad (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
3
7
6
7
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
8
HT-B/FT-B
5
4
2
5

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 2 0 41 6.42
1 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 28 7.1
23 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 6.5
22 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 3 0 1 4 3 75% 0 0 12 6.02
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 2 1 1 16 14 87.5% 2 0 26 6.62
11 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.73
4 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 18 6.31
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 41 6.9
16 Alejandro Baena Rodriguez 1 0 2 16 11 68.75% 0 0 24 6.7
21 Yeremi Pino Cánh phải 2 0 2 8 7 87.5% 0 0 19 6.44
39 Ramon Terrats Espacio Midfielder 0 0 1 11 11 100% 0 0 16 6.49

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 David Jimenez Silva Tiền vệ công 0 0 0 21 19 90.48% 1 1 26 6.32
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 24 6.22
19 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 11 6.15
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.74
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 20 6.5
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 16 6.44
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 1 1 5 4 80% 0 0 12 6.47
23 Brais Mendez Cánh phải 1 0 0 12 9 75% 4 0 22 6.18
18 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 6 60% 2 0 20 6.65
3 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 11 100% 0 0 17 6.56
12 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 29 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ