Vòng 29
22:15 ngày 17/03/2024
Villarreal
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Valencia
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.5
0.87
U 2.5
0.99
1
2.06
X
3.65
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Valencia Valencia
Francisco Femenia Far, Kiko match yellow.png
12'
Francis Coquelin match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Cenk ozkacar
Alejandro Baena Rodriguez match hong pen
39'
40'
match change Thierry Correia
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
Alejandro Baena Rodriguez match yellow.png
41'
46'
match change Peter Federico Gonzalez Carmona
Ra sân: Sergi Canos
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Francis Coquelin
match change
46'
Jorge Cuenca match yellow.png
52'
Jorge Cuenca 1 - 0 match goal
54'
Carlos Romero
Ra sân: Jorge Cuenca
match change
68'
Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
68'
Aissa Mandi match yellow.png
70'
71'
match change Fran Perez
Ra sân: Roman Yaremchuk
71'
match change Jesus Vazquez
Ra sân: Dimitri Foulquier
Etienne Capoue
Ra sân: Bertrand Traore
match change
76'
82'
match change Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Javier Guerra
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
470
 
Số đường chuyền
 
418
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
24
21
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
23
10
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
12
88
 
Pha tấn công
 
101
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Etienne Capoue
37
Carlos Romero
10
Daniel Parejo Munoz,Parejo
15
Jose Luis Morales Martin
7
Gerard Moreno Balaguero
31
Iker Alvarez de Eulate
42
Stefan Lekovic
14
Manuel Trigueros Munoz
27
Ilias Akhomach
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-4-2 Valencia Valencia
13
Jorgense...
5
Cuenca
23
Mandi
2
Mosquera
17
Kiko
16
Rodrigue...
19
Coquelin
4
Comesana
25
Traore
11
Sorloth
9
Guedes
25
Mamardas...
20
Foulquie...
3
Mosquera
15
ozkacar
14
Pena
16
Noguerol
8
Guerra
18
Pepelu
7
Canos
17
Yaremchu...
9
Duro

Substitutes

11
Peter Federico Gonzalez Carmona
10
Domingos Andre Ribeiro Almeida
12
Thierry Correia
21
Jesus Vazquez
23
Fran Perez
19
Selim Amallah
1
Jaume Domenech Sanchez
13
Cristian Rivero Sabater
22
Alberto Mari
34
Yarek Gasiorowski
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Etienne Capoue 6
Carlos Romero 37
Daniel Parejo Munoz,Parejo 10
Jose Luis Morales Martin 15
Gerard Moreno Balaguero 7
Iker Alvarez de Eulate 31
Stefan Lekovic 42
Manuel Trigueros Munoz 14
Ilias Akhomach 27
Villarreal Valencia
11 Peter Federico Gonzalez Carmona
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida
12 Thierry Correia
21 Jesus Vazquez
23 Fran Perez
19 Selim Amallah
1 Jaume Domenech Sanchez
13 Cristian Rivero Sabater
22 Alberto Mari
34 Yarek Gasiorowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 44.33%
14 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 3.1
3.2 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 3.6
48.2% Kiểm soát bóng 44.1%
13.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (43trận)
Chủ Khách
Valencia (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
4
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
7
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
4
HT-B/FT-B
5
4
4
3

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.15
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 30 28 93.33% 1 0 35 6.63
19 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 31 6.4
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 41 78.85% 3 0 75 6.4
23 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 1 66 6.73
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 0 1 18 6.21
25 Bertrand Traore Cánh phải 1 1 0 29 26 89.66% 1 1 44 7.41
15 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 1 1 27 6.29
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 3 1 1 14 7 50% 0 5 31 6.69
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 2 1 1 52 47 90.38% 0 0 66 6.93
5 Jorge Cuenca Trung vệ 2 1 0 46 32 69.57% 0 2 57 7.34
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ trái 2 2 4 29 15 51.72% 7 1 54 7.02
2 Yerson Mosquera Trung vệ 1 0 0 49 42 85.71% 0 6 59 7.34
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 50 8.23
37 Carlos Romero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 12 6.25

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 17 65.38% 1 0 50 6.26
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 23 5.81
7 Sergi Canos Cánh phải 2 2 1 11 8 72.73% 1 0 19 6.97
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 69 56 81.16% 3 1 85 6.48
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 0 0 3 13 11 84.62% 1 0 21 6
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 3 1 0 17 10 58.82% 0 1 25 5.89
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 3 26 17 65.38% 5 1 48 6.94
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.11
15 Cenk ozkacar Trung vệ 2 2 0 51 45 88.24% 0 1 63 6.96
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 47 8.51
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 2 53 6.76
11 Peter Federico Gonzalez Carmona Defender 1 1 0 8 4 50% 1 1 14 6.17
21 Jesus Vazquez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 16 5.98
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 2 1 0 43 35 81.4% 1 1 58 6.62
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 6.05
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 2 0 2 23 16 69.57% 3 1 44 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ