Vissel Kobe
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce 1
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
3.20
3.20
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.72
0.72
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Hiroshima Sanfrecce
7'
Yuta Imazu Card changed
9'
Yuta Imazu
14'
Sho Sasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ryuma Kikuchi 1 - 0
20'
Hiroyuki Kobayashi 2 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
Kiến tạo: Yuya Osako
54'
Gotoku Sakai 3 - 0
55'
Koya Yuruki 4 - 0
57'
59'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
60'
Takumu Kawamura
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
Takahiro Ogihara
Ra sân: Leo Osaki
Ra sân: Leo Osaki
63'
Daiju Sasaki
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
69'
69'
Ryo Tanada
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Yutaro Oda
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
69'
70'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
Yuta Goke
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
81'
Tomoaki Makino
Ra sân: Ryuma Kikuchi
Ra sân: Ryuma Kikuchi
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Hiroshima Sanfrecce
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
3
9
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
12
70%
Kiểm soát bóng
30%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
730
Số đường chuyền
314
9
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
4
2
Cứu thua
5
25
Rê bóng thành công
24
9
Đánh chặn
12
23
Cản phá thành công
24
8
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
170
Pha tấn công
67
51
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
25
Osaki
5
Yamaguch...
16
Yuruki
49
Kobayash...
11
Muto
10
Osako
22
Kawanami
21
Sumiyosh...
33
Imazu
3
Shiotani
15
Fujii
6
Aoyama
17
Matsumot...
16
Asano
30
Shibasak...
14
Silva
20
Sotiriou
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga
32
Tomoaki Makino
14
Ryo Hatsuse
19
Yuta Goke
7
Daiju Sasaki
22
Takahiro Ogihara
33
Yutaro Oda
41
Hiroshima Sanfrecce
1
Takuto Hayashi
19
Sho Sasaki
32
Sota Koshimichi
27
Takumu Kawamura
10
Tsukasa Morishima
13
Nassim Ben Khalifa
28
Ryo Tanada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6
47.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
6.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.6
5.8
Phạt góc
7.2
1.1
Thẻ vàng
0.9
4.5
Sút trúng cầu môn
6.5
49%
Kiểm soát bóng
54.2%
9.3
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (11trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1