Vòng 16
17:00 ngày 22/07/2023
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.40
X
3.65
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
23'
match goal 0 - 1 Yasuto Wakisaka
30'
match goal 0 - 2 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Joao Schmidt Urbano
46'
match change Asahi Sasaki
Ra sân: Kyohei Noborizato
Koya Yuruki
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
51'
Ryo Hatsuse Penalty awarded match var
57'
Yuya Osako 1 - 2 match pen
59'
Yuya Osako 2 - 2
Kiến tạo: Koya Yuruki
match goal
62'
70'
match change Takuma Ominami
Ra sân: Tatsuki Seko
70'
match change Kento Tachibanada
Ra sân: Shin Yamada
Nanasei Iino
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
76'
76'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Shintaro kurumayasi
84'
match change Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Taisei Miyashiro
84'
match change Daiya Tono
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Leo Osaki
Ra sân: Jean Patric
match change
87'
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Koya Yuruki
match change
88'
Leo Osaki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
387
 
Số đường chuyền
 
450
6
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
6
5
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
70
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Koya Yuruki
2
Nanasei Iino
25
Leo Osaki
21
Shuhei Kawasaki
28
Yuya Tsuboi
33
Takahiro Ogihara
27
Toya Izumi
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Maekawa
19
Hatsuse
15
Honda
3
Thuler
24
Sakai
16
Saito
5
Yamaguch...
26
Patric
22
Sasaki
11
Muto
10
Osako
1
Ryong
13
Yamane
29
Takai
7
kurumaya...
2
Noboriza...
14
Wakisaka
6
Urbano
16
Seko
41
Akihiro
20
Yamada
33
Miyashir...

Substitutes

5
Asahi Sasaki
3
Takuma Ominami
8
Kento Tachibanada
30
Yusuke Segawa
17
Daiya Tono
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
99
Naoto Kamifukumoto
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Koya Yuruki 14
Nanasei Iino 2
Leo Osaki 25
Shuhei Kawasaki 21
Yuya Tsuboi 28
Takahiro Ogihara 33
Toya Izumi 27
Vissel Kobe Kawasaki Frontale
5 Asahi Sasaki
3 Takuma Ominami
8 Kento Tachibanada
30 Yusuke Segawa
17 Daiya Tono
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos
99 Naoto Kamifukumoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
9 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 50.33%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 6.3
1.1 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.4
49.8% Kiểm soát bóng 56.2%
8.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (14trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
0

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 28 71.79% 0 1 65 6.6
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 2 2 21 15 71.43% 0 3 37 8.3
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 41 35 85.37% 0 1 52 7
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 1 60 6.6
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 1 0 1 16 13 81.25% 0 1 28 6.8
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 2 0 0 11 5 45.45% 0 0 24 5.6
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 2 50 35 70% 0 2 78 7.3
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 47 6.5
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 32 6.8
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 48 35 72.92% 0 5 57 7
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 38 6.2
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 1 0 1 4 2 50% 0 0 7 6.4
26 Jean Patric Cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 0 2 22 6.4

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 1 63 58 92.06% 0 0 75 6.4
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 33 15 45.45% 0 0 35 6
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 31 6.8
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 0 5 6.6
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 53 45 84.91% 0 0 70 7.5
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 35 6.6
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 9 3 33.33% 0 2 11 6.4
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 41 83.67% 0 2 71 6.5
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 3 75% 0 1 8 6.8
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 3 2 2 53 45 84.91% 0 1 67 7.7
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 2 1 1 20 19 95% 0 1 35 7
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 1 1 0 49 44 89.8% 0 0 56 7.2
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 12 10 83.33% 0 0 17 6.6
29 Kota Takai Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 2 29 6.3
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 7 53.85% 0 2 24 6.5
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 0 0 1 15 11 73.33% 0 1 25 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ