Vissel Kobe
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.07
1.07
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.63
2.63
X
3.00
3.00
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus
Yuta Goke
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
46'
60'
Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
Yuta Goke
62'
75'
Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
80'
Ryota Nagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
81'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ryo Hatsuse
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
84'
Koya Yuruki
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Nagoya Grampus
8
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
6
8
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
482
Số đường chuyền
358
12
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
25
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
18
21
Thử thách
16
132
Pha tấn công
85
49
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-5-2
3-4-2-1
Nagoya Grampus
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
15
Thuler
23
Yamakawa
16
Yuruki
16
Bidoglio
5
Yamaguch...
25
Osaki
2
Iino
11
Muto
22
Sasaki
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
17
Morishit...
15
Inagaki
16
Silva
11
Soma
14
Sento
19
Shigehir...
45
Nagai
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Tomoaki Makino
14
Ryo Hatsuse
19
Yuta Goke
7
Yuya Nakasaka
31
Takahiro Ogihara
33
Noriaki Fujimoto
21
Nagoya Grampus
21
Yohei Takeda
2
Tiago Pagnussat
6
Kazuya Miyahara
20
Ryota Nagaki
34
Takuya Uchida
29
Leonardo Benedito da Silva
8
Yoichiro Kakitani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
10
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
6
56%
Kiểm soát bóng
46.67%
4.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
0.7
7.1
Phạt góc
3.4
1
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
3.9
49.9%
Kiểm soát bóng
44%
8.5
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (13trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3