Vòng 24
02:00 ngày 04/03/2023
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
AZ Alkmaar
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 3
0.92
U 3
0.94
1
4.33
X
3.80
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Ryan Flamingo
Ra sân: Nicolas Isimat Mirin
match change
19'
29'
match goal 0 - 1 Jesper Karlsson
Kiến tạo: Milos Kerkez
Bartosz Bialek
Ra sân: Carlens Arcus
match change
46'
Gabriel Vidovic
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
54'
66'
match change Mees de Wit
Ra sân: Milos Kerkez
66'
match change Zico Buurmeester
Ra sân: Djordje Mihailovic
73'
match yellow.png Yukinari Sugawara
Romaric Yapi
Ra sân: Sondre Tronstad
match change
82'
Simon van Duivenbooden
Ra sân: Dominik Oroz
match change
82'
86'
match change Myron van Brederode
Ra sân: Jens Odgaard
86'
match change Mayckel Lahdo
Ra sân: Jesper Karlsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
485
 
Số đường chuyền
 
359
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
77
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Gabriel Vidovic
27
Romaric Yapi
53
Simon van Duivenbooden
14
Bartosz Bialek
3
Ryan Flamingo
18
Tomas Hajek
33
Daan Reiziger
35
Mitchell Dijks
24
Jeroen Houwen
9
Mohamed Sankoh
13
Enzo Cornelisse
22
Toni Domgjoni
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-2-3-1
4-3-3 AZ Alkmaar AZ Alkmaar
16
Scherpen
32
Wittek
29
Mirin
6
Oroz
2
Arcus
8
Tronstad
20
Meulenst...
21
Bero
15
Ginkel
17
Kozlowsk...
42
Manhoef
1
Ryan
2
Sugawara
46
Goes
3
Hatzidia...
5
Kerkez
6
Reijnder...
14
Mihailov...
16
Mijnans
7
Odgaard
9
Pavlidis
11
Karlsson

Substitutes

34
Mees de Wit
19
Myron van Brederode
28
Zico Buurmeester
23
Mayckel Lahdo
35
Martijn Meerdink
17
Yusuf Barasi
32
Fedde de Jong
12
Hobie Verhulst
54
Daniel Deen
43
Lewis Schouten
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Gabriel Vidovic 10
Romaric Yapi 27
Simon van Duivenbooden 53
Bartosz Bialek 14
Ryan Flamingo 3
Tomas Hajek 18
Daan Reiziger 33
Mitchell Dijks 35
Jeroen Houwen 24
Mohamed Sankoh 9
Enzo Cornelisse 13
Toni Domgjoni 22
Vitesse Arnhem AZ Alkmaar
34 Mees de Wit
19 Myron van Brederode
28 Zico Buurmeester
23 Mayckel Lahdo
35 Martijn Meerdink
17 Yusuf Barasi
32 Fedde de Jong
12 Hobie Verhulst
54 Daniel Deen
43 Lewis Schouten

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
4.33 Bàn thua 4
6.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 58.67%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
2.6 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 6.1
1.1 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 5.3
53.9% Kiểm soát bóng 59%
9.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
9
5
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
3
3
HT-B/FT-H
2
0
0
4
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
4
3
0
2
HT-B/FT-B
4
0
4
3

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 1 0 0 42 34 80.95% 2 4 57 5.9
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 6.27
8 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 47 44 93.62% 1 1 56 6.3
21 Matus Bero Tiền vệ trụ 4 1 0 21 18 85.71% 0 2 41 6.19
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 1 0 0 56 45 80.36% 10 1 85 6.45
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 32 6.17
16 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 44 32 72.73% 0 0 64 7.26
20 Melle Meulensteen Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 0 3 81 6.47
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 59 50 84.75% 0 0 69 6.27
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 0 0 2 20 10 50% 2 0 37 6.44
14 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 0 12 6.01
27 Romaric Yapi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 4 80% 2 0 8 6.18
42 Million Manhoef Hậu vệ cánh trái 3 0 2 18 13 72.22% 6 0 46 6.55
3 Ryan Flamingo Trung vệ 1 0 1 46 37 80.43% 0 1 59 6.36
10 Gabriel Vidovic Tiền đạo thứ 2 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.47
53 Simon van Duivenbooden 1 0 0 4 2 50% 1 1 7 6.14

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 40 6.61
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 1 0 27 19 70.37% 1 4 46 7.09
3 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 6 63 7.8
11 Jesper Karlsson Cánh trái 5 3 1 23 19 82.61% 3 0 41 7.82
7 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 5 1 0 18 14 77.78% 0 1 41 7
14 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 1 0 1 23 15 65.22% 0 2 34 6.75
34 Mees de Wit Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 13 6.18
6 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 2 44 39 88.64% 2 1 61 7.34
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 23 95.83% 5 0 41 6.79
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 1 0 3 43 36 83.72% 1 4 64 8.32
23 Mayckel Lahdo Cánh trái 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.31
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.13
19 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.05
46 Wouter Goes Trung vệ 0 0 2 41 25 60.98% 0 0 50 7.46
5 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 0 2 23 17 73.91% 4 2 44 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ