Vòng 20
18:15 ngày 04/02/2024
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Go Ahead Eagles 1
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
2.60
X
3.21
2
2.47
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Kacper Kozlowski
Ra sân: Marco van Ginkel
match change
26'
Gyan de Regt match yellow.png
30'
37'
match goal 0 - 1 Oliver Edvardsen
Kiến tạo: Evert Linthorst
46'
match change Gerrit Nauber
Ra sân: Joris Kramer
Anis Hadj Moussa
Ra sân: Gyan de Regt
match change
46'
69'
match change Luca Everink
Ra sân: Dean Ruben James
69'
match change Thibo Baeten
Ra sân: Victor Edvardsen
76'
match change Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Oliver Edvardsen
Andy Visser
Ra sân: Toni Domgjoni
match change
76'
83'
match change Pim Saathof
Ra sân: Xander Blomme
86'
match yellow.png Thibo Baeten
90'
match goal 0 - 2 Jakob Breum Martinsen
Kiến tạo: Thibo Baeten
90'
match red Willum Thor Willumsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
484
 
Số đường chuyền
 
351
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
20
21
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

58
Andy Visser
17
Kacper Kozlowski
28
Anis Hadj Moussa
6
Dominik Oroz
31
Markus Schubert
23
Daan Huisman
43
Giovanni Van Zwam
19
Thomas Buitink
30
Adrian Mazilu
9
Joel Voelkerling Persson
55
Tom Bramel
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-2-3-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
1
Room
5
Pinto
15
Hendriks
29
Mirin
2
Arcus
13
Cornelis...
22
Domgjoni
7
Boutrah
8
Ginkel
25
Regt
35
Meerdink
1
Lange
2
Deijl
25
Amofa
4
Kramer
15
James
8
Linthors...
20
Blomme
11
Adekanye
18
Willumss...
23
Edvardse...
16
Edvardse...

Substitutes

32
Thibo Baeten
29
Jakob Breum Martinsen
3
Gerrit Nauber
24
Luca Everink
28
Pim Saathof
22
Erwin Mulder
27
Finn Stokkers
33
Nando Verdoni
7
Soren Tengstedt
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Andy Visser 58
Kacper Kozlowski 17
Anis Hadj Moussa 28
Dominik Oroz 6
Markus Schubert 31
Daan Huisman 23
Giovanni Van Zwam 43
Thomas Buitink 19
Adrian Mazilu 30
Joel Voelkerling Persson 9
Tom Bramel 55
Vitesse Arnhem Go Ahead Eagles
32 Thibo Baeten
29 Jakob Breum Martinsen
3 Gerrit Nauber
24 Luca Everink
28 Pim Saathof
22 Erwin Mulder
27 Finn Stokkers
33 Nando Verdoni
7 Soren Tengstedt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 46.33%
14.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
2.5 Bàn thua 1.3
6.1 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 0.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.3
53.2% Kiểm soát bóng 45.6%
11.5 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (36trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
7
5
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
6
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
4
0
5
3

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 46 6.83
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 6.44
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 1 75 60 80% 0 4 97 6.67
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 1 0 2 59 53 89.83% 6 1 86 6.86
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 1 0 3 48 39 81.25% 6 1 77 6.57
22 Toni Domgjoni Tiền vệ trụ 0 0 1 54 45 83.33% 1 0 63 6.44
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 2 0 1 22 20 90.91% 0 1 42 6.15
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 3 2 1 27 24 88.89% 3 0 52 6.79
13 Enzo Cornelisse Trung vệ 0 0 0 33 21 63.64% 1 1 47 6.25
15 Ramon Hendriks Trung vệ 1 0 0 55 47 85.45% 0 3 72 6.66
25 Gyan de Regt Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.17
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 3 3 1 35 23 65.71% 1 6 48 6.96
28 Anis Hadj Moussa Midfielder 3 0 1 17 11 64.71% 4 1 30 6.36
58 Andy Visser Forward 0 0 0 4 1 25% 0 2 4 5.96

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 27 6.57
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 32 6.86
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 1 0 1 34 21 61.76% 5 1 63 7.04
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 40 27 67.5% 1 0 47 8.19
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 2 1 2 12 7 58.33% 1 0 18 6.3
18 Willum Thor Willumsson Cánh phải 3 1 1 29 22 75.86% 1 0 48 5.94
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 2 0 1 48 38 79.17% 0 1 63 7.66
11 Bobby Adekanye Cánh phải 1 1 5 21 19 90.48% 5 0 45 7.49
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 3 2 2 23 16 69.57% 4 1 41 7.73
29 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 2 1 1 5 5 100% 1 0 12 7.27
25 Jamal Amofa Trung vệ 0 0 0 50 38 76% 0 3 55 6.85
32 Thibo Baeten Tiền đạo cắm 1 1 1 4 3 75% 0 0 16 6.37
15 Dean Ruben James Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 3 0 34 6.93
20 Xander Blomme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 29 6.69
24 Luca Everink Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 11 6.32
28 Pim Saathof Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ