Vòng 5
23:45 ngày 16/09/2023
Vitesse Arnhem 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.96
O 3.25
0.90
U 3.25
0.96
1
1.50
X
4.33
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
39'
match goal 0 - 1 Yassin Oukili
Kiến tạo: Godfried Roemeratoe
44'
match yellow.png Godfried Roemeratoe
51'
match change Kevin Felida
Ra sân: Godfried Roemeratoe
Million Manhoef Card changed match var
59'
Million Manhoef match red
60'
61'
match change Chris Lokesa
Ra sân: Denilho Cleonise
61'
match change Richonell Margaret
Ra sân: Zakaria Bakkali
67'
match yellow.png Yassin Oukili
Ramon Hendriks
Ra sân: Dominik Oroz
match change
70'
Fode Fofana
Ra sân: Said Hamulic
match change
70'
Amine Boutrah match yellow.png
72'
Gyan de Regt
Ra sân: Carlens Arcus
match change
77'
78'
match yellow.png Richonell Margaret
Kacper Kozlowski
Ra sân: Mica Pinto
match change
81'
82'
match change Filip Stevanovic
Ra sân: Yassin Oukili
82'
match change Jurien Gaari
Ra sân: Reuven Niemeijer
85'
match yellow.png Dario van den Buijs
89'
match yellow.png Etienne Vaessen
90'
match goal 0 - 2 Richonell Margaret
Kiến tạo: Aaron Meijers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
8
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
12
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
483
 
Số đường chuyền
 
368
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
18
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
16
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
117
 
Pha tấn công
 
67
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Fode Fofana
15
Ramon Hendriks
25
Gyan de Regt
17
Kacper Kozlowski
31
Markus Schubert
13
Enzo Cornelisse
44
Jordi Altena
43
Giovanni Van Zwam
26
Miliano Jonathans
55
Tom Bramel
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Room
5
Pinto
29
Mirin
6
Oroz
2
Arcus
20
Meulenst...
21
Tieleman...
7
Boutrah
8
Ginkel
42
Manhoef
10
Hamulic
1
Vaessen
2
Lelievel...
4
Adewoye
3
Buijs
28
Meijers
24
Roemerat...
6
Oukili
7
Cleonise
27
Niemeije...
11
Bakkali
29
Kramer

Substitutes

14
Chris Lokesa
35
Kevin Felida
19
Richonell Margaret
23
Jurien Gaari
10
Filip Stevanovic
5
Thierry Lutonda
30
Daouda Weidmann
22
Raz Meir
9
David Mina
21
Jeroen Houwen
25
Jeffrey Bruma
8
Patrick Vroegh
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Fode Fofana 11
Ramon Hendriks 15
Gyan de Regt 25
Kacper Kozlowski 17
Markus Schubert 31
Enzo Cornelisse 13
Jordi Altena 44
Giovanni Van Zwam 43
Miliano Jonathans 26
Tom Bramel 55
Vitesse Arnhem RKC Waalwijk
14 Chris Lokesa
35 Kevin Felida
19 Richonell Margaret
23 Jurien Gaari
10 Filip Stevanovic
5 Thierry Lutonda
30 Daouda Weidmann
22 Raz Meir
9 David Mina
21 Jeroen Houwen
25 Jeffrey Bruma
8 Patrick Vroegh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 7
53% Kiểm soát bóng 42.33%
15.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
2.5 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
52.5% Kiểm soát bóng 45.4%
12.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
3
7
HT-H/FT-T
2
2
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
4
2
1
HT-B/FT-B
4
0
4
2

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.09
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.29
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.24
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.25
20 Melle Meulensteen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.36
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.33
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.1
42 Million Manhoef Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.26
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.24
10 Said Hamulic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.07
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 5 6.31
11 Zakaria Bakkali Cánh trái 2 2 0 2 1 50% 0 0 4 6.41
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.27
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.24
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.34
27 Reuven Niemeijer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.08
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.25
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.26
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.07
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ