Vòng 31
02:30 ngày 28/04/2024
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Boavista FC 1
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.5
0.85
U 2.5
0.83
1
1.57
X
3.90
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Boavista FC Boavista FC
Tomás Hndel 1 - 0 match goal
11'
14'
match yellow.png Bruno Lourenco
29'
match yellow.png Chidozie Awaziem
38'
match change Vincent Sasso
Ra sân: Rodrigo Abascal
38'
match change Miguel Silva Reisinho
Ra sân: Ilija Vukotic
Andrew Filipe Bras match yellow.png
40'
Nuno Santos. match yellow.png
56'
60'
match yellow.pngmatch red Chidozie Awaziem
70'
match yellow.png Pedro Malheiro
Ze Ferreira
Ra sân: Andrew Filipe Bras
match change
74'
Adrian Butzke
Ra sân: Nuno Santos.
match change
74'
77'
match change Luis Miguel Castelo Santos
Ra sân: Pedro Malheiro
77'
match change Masaki Watai
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
85'
match change Filipe Miguel Neves Ferreira
Ra sân: Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
87'
match yellow.png Gaius Makouta
Jorge Fernandes
Ra sân: Kaio
match change
90'
Kaio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Boavista FC Boavista FC
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
21
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
432
 
Số đường chuyền
 
354
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
27
19
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
8
110
 
Pha tấn công
 
97
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Jorge Fernandes
22
Adrian Butzke
28
Ze Ferreira
27
Charles
29
Mamadou Tounkara
64
Goncalo Nogueira
3
Mikel Villanueva Alvarez
52
Alberto Costa
90
Ronaldo Afonso
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 3-5-2
4-2-3-1 Boavista FC Boavista FC
14
Varela
4
Ribeiro
24
Borevkov...
6
Silva
76
Gaspar
77
Santos.
8
Hndel
21
Bras
2
Magalhes
37
Kaio
11
Jota
99
Goncalve...
79
Malheiro
5
Awaziem
26
Abascal
70
Onyemaec...
24
Perez
18
Vukotic
8
Lourenco
42
Makouta
7
Agra
59
Tavares

Substitutes

23
Vincent Sasso
13
Masaki Watai
20
Filipe Miguel Neves Ferreira
10
Miguel Silva Reisinho
11
Luis Miguel Castelo Santos
1
Cesar Bernardo Dutra
80
Berna
6
Ibrahima Camara
16
Joel da Silva
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Jorge Fernandes 44
Adrian Butzke 22
Ze Ferreira 28
Charles 27
Mamadou Tounkara 29
Goncalo Nogueira 64
Mikel Villanueva Alvarez 3
Alberto Costa 52
Ronaldo Afonso 90
Vitoria Guimaraes Boavista FC
23 Vincent Sasso
13 Masaki Watai
20 Filipe Miguel Neves Ferreira
10 Miguel Silva Reisinho
11 Luis Miguel Castelo Santos
1 Cesar Bernardo Dutra
80 Berna
6 Ibrahima Camara
16 Joel da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 52%
14.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 4
3.5 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 45.2%
15.6 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (41trận)
Chủ Khách
Boavista FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
5
HT-H/FT-T
7
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
6
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
0
HT-B/FT-B
1
7
5
4

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 2 0 0 31 30 96.77% 0 1 39 6.35
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 24 6.71
76 Bruno Gaspar Hậu vệ cánh phải 1 0 2 28 25 89.29% 1 0 53 7.03
24 Toni Borevkovic Trung vệ 1 1 0 51 45 88.24% 1 3 61 7.43
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 1 0 1 34 27 79.41% 6 0 55 6.45
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 3 69 7.06
11 Jota Cánh trái 3 0 1 19 13 68.42% 0 2 38 6.78
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 1 0 39 6.56
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 51 44 86.27% 1 0 62 7.55
28 Ze Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.16
22 Adrian Butzke Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.01
37 Kaio Cánh phải 0 0 1 20 8 40% 5 1 53 6.95
6 Manu Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 49 85.96% 0 2 68 7.85

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Vincent Sasso Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 25 6.17
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 4 0 31 6.12
5 Chidozie Awaziem Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 28 4.78
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 44 89.8% 0 1 58 6.38
18 Ilija Vukotic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 8 80% 0 3 15 6.28
8 Bruno Lourenco Cánh phải 1 0 0 15 9 60% 2 0 29 5.74
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 22 6.45
13 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 5.97
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 0 0 0 26 18 69.23% 2 2 47 6.38
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 1 0 1 21 18 85.71% 0 2 26 6.19
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 32 6.07
11 Luis Miguel Castelo Santos Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 1 5 6.08
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 27 77.14% 1 2 64 6.46
59 Martim Tavares Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 9 6.04
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 25 67.57% 5 4 65 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ