Vòng 10
02:30 ngày 24/10/2022
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Boavista FC 1
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
1.92
X
3.25
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Boavista FC Boavista FC
Ibrahima Bamba match yellow.png
3'
Tiago Rafael Maia Silva 1 - 0 match pen
17'
17'
match yellow.png Vincent Sasso
42'
match var Ricardo Mangas Card changed
43'
match red Ricardo Mangas
45'
match goal 1 - 1 Vincent Sasso
Kiến tạo: Pedro Malheiro
52'
match yellow.png Gaius Makouta
52'
match yellow.png Martim Tavares
Ruben Lameiras
Ra sân: Afonso Manuel Abreu De Freitas
match change
54'
Tiago Rafael Maia Silva match yellow.png
56'
Michael Johnston match yellow.png
60'
65'
match change Salvador Jose Milhazes Agra
Ra sân: Kenji Gorre
65'
match change Yusupha Om Njie
Ra sân: Martim Tavares
Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
68'
Nicolas Janvier
Ra sân: Ibrahima Bamba
match change
68'
68'
match yellow.png Bruno Lourenco
71'
match goal 1 - 2 Salvador Jose Milhazes Agra
Kiến tạo: Yusupha Om Njie
74'
match yellow.png Sebastian Perez
77'
match change Ibrahima Camara
Ra sân: Sebastian Perez
Jota
Ra sân: Ze Ferreira
match change
77'
87'
match change Filipe Miguel Neves Ferreira
Ra sân: Bruno Lourenco
Nicolas Janvier 2 - 2 match goal
87'
Andre Fonseca Amaro 3 - 2
Kiến tạo: Ruben Lameiras
match goal
90'
91'
match yellow.png Ibrahima Camara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Boavista FC Boavista FC
9
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
17
 
Sút Phạt
 
17
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
486
 
Số đường chuyền
 
252
84%
 
Chuyền chính xác
 
67%
17
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
23
122
 
Pha tấn công
 
51
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Nicolas Janvier
7
Ruben Lameiras
11
Jota
9
Alisson Pelegrini Safira
63
Celton Biai
80
Daniel Silva
25
Ryoya Ogawa
23
Matheus indio
83
Mamadou Tounkara
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 3-4-3
3-4-3 Boavista FC Boavista FC
14
Varela
3
Alvarez
22
Bamba
13
Amaro
72
Freitas
21
Bras
10
Silva
28
Ferreira
90
Johnston
33
Silva
20
Luz
1
Bracalli
2
Cannon
23
Sasso
70
Onyemaec...
79
Malheiro
24
Perez
42
Makouta
19
Mangas
8
Lourenco
59
Tavares
7
Gorre

Substitutes

11
Yusupha Om Njie
20
Filipe Miguel Neves Ferreira
21
Salvador Jose Milhazes Agra
6
Ibrahima Camara
12
Cesar Bernardo Dutra
4
Robson Reis
18
Ilija Vukotic
9
Robert Bozenik
13
Masaki Watai
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Nicolas Janvier 98
Ruben Lameiras 7
Jota 11
Alisson Pelegrini Safira 9
Celton Biai 63
Daniel Silva 80
Ryoya Ogawa 25
Matheus indio 23
Mamadou Tounkara 83
Vitoria Guimaraes Boavista FC
11 Yusupha Om Njie
20 Filipe Miguel Neves Ferreira
21 Salvador Jose Milhazes Agra
6 Ibrahima Camara
12 Cesar Bernardo Dutra
4 Robson Reis
18 Ilija Vukotic
9 Robert Bozenik
13 Masaki Watai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5
50.67% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 4.5
3.2 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
46.6% Kiểm soát bóng 45.3%
15.4 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (39trận)
Chủ Khách
Boavista FC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
4
HT-H/FT-T
7
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
5
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
0
HT-B/FT-B
1
7
5
4