Vòng 16
02:00 ngày 30/12/2021
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Boavista FC
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.92
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
1.70
X
3.60
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Boavista FC Boavista FC
Nicolas Janvier match yellow.png
18'
45'
match yellow.png Rodrigo Abascal
45'
match change Paul-Georges Ntep de Madiba
Ra sân: Yusupha Om Njie
Andrew Filipe Bras
Ra sân: Nicolas Janvier
match change
45'
49'
match yellow.png Reginald Jacob Cannon
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla match yellow.png
54'
66'
match change Filipe Miguel Neves Ferreira
Ra sân: Rodrigo Abascal
Tiago Rafael Maia Silva match yellow.png
71'
Tomás H?ndel
Ra sân: Alfa Semedo
match change
72'
Andrew Filipe Bras match yellow.png
75'
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
80'
Bruno Duarte da Silva
Ra sân: Joao Ferreira
match change
80'
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 1 - 0 match goal
81'
85'
match change Jeriel De Santis
Ra sân: Gaius Makouta
85'
match goal 1 - 1 Tiago Ilori
Abdul Mumin match yellow.png
88'
90'
match change Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
Ra sân: Yanis Hamache
90'
match change Kenji Gorre
Ra sân: Petar Musa
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Boavista FC Boavista FC
11
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
440
 
Số đường chuyền
 
316
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
23
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
63
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Matous Trmal
75
Iuri Tavares
20
Nelson Luz
76
Tomás H?ndel
70
Domingos Andre Ribeiro Almeida
9
Bruno Duarte da Silva
28
Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir
11
Andrew Filipe Bras
44
Jorge Fernandes
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-3-3
3-4-2-1 Boavista FC Boavista FC
14
Varela
5
Alves,Ra...
6
Mumin
4
Borevkov...
23
Ferreira
98
Janvier
30
Semedo
88
Silva
16
Rochinha
19
Vallesil...
8
Lameiras
1
Bracalli
4
Ilori
21
Vernaza
26
Abascal
2
Cannon
24
Perez
42
Makouta
25
Hamache
8
Sauerbec...
11
Njie
9
Musa

Substitutes

36
Paul-Georges Ntep de Madiba
14
Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
73
Tiago Morais
7
Kenji Gorre
77
Luis Miguel Castelo Santos
90
Alireza Beiranvand
20
Filipe Miguel Neves Ferreira
13
Diego Moreno Escobar
27
Jeriel De Santis
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Matous Trmal 29
Iuri Tavares 75
Nelson Luz 20
Tomás H?ndel 76
Domingos Andre Ribeiro Almeida 70
Bruno Duarte da Silva 9
Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir 28
Andrew Filipe Bras 11
Jorge Fernandes 44
Vitoria Guimaraes Boavista FC
36 Paul-Georges Ntep de Madiba
14 Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
73 Tiago Morais
7 Kenji Gorre
77 Luis Miguel Castelo Santos
90 Alireza Beiranvand
20 Filipe Miguel Neves Ferreira
13 Diego Moreno Escobar
27 Jeriel De Santis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
5 Thẻ vàng 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 39.67%
16.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 4.5
4 Thẻ vàng 3.7
3.3 Sút trúng cầu môn 3.1
46.8% Kiểm soát bóng 42%
16.1 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (43trận)
Chủ Khách
Boavista FC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
5
HT-H/FT-T
7
2
1
6
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
6
2
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
2
0
0
HT-B/FT-B
1
7
5
4