Vòng 6
02:15 ngày 10/09/2022
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Santa Clara
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.10
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Santa Clara Santa Clara
Andre Fonseca Amaro match yellow.png
31'
41'
match yellow.png Victor Bobsin Pereira
Michael Johnston
Ra sân: Ryoya Ogawa
match change
46'
Anderson Silva 1 - 0
Kiến tạo: Tiago Rafael Maia Silva
match goal
48'
53'
match yellow.png Kennedy Boateng
64'
match var Paulo Henrique Rodrigues Cabral Goal cancelled
67'
match yellow.png Cristian Marcelo Gonzalez Tassano
69'
match change Rildo Goncalves de Amorim Filho
Ra sân: Allano Brendon de Souza Lima
69'
match change Kyosuke Tagawa
Ra sân: Matheus Barcelos da Silva
69'
match change Anderson Carvalho Trindade,Pedra
Ra sân: Victor Bobsin Pereira
Afonso Manuel Abreu De Freitas
Ra sân: Ze Ferreira
match change
72'
Jota
Ra sân: Ruben Lameiras
match change
72'
Daniel Silva
Ra sân: Andrew Filipe Bras
match change
79'
82'
match change Nunes Matheus
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Anderson Silva
match change
84'
84'
match yellow.png Nunes Matheus
86'
match yellow.png Paulo Henrique Rodrigues Cabral
Jota match yellow.png
86'
87'
match change Andrezinho
Ra sân: Pierre Sagna
Nelson Luz match yellow.png
90'
Tiago Rafael Maia Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Santa Clara Santa Clara
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
415
 
Số đường chuyền
 
323
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
24
19
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
96
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Joao Pedro Gomes Ricciulli
72
Afonso Manuel Abreu De Freitas
23
Matheus indio
90
Michael Johnston
11
Jota
63
Celton Biai
9
Alisson Pelegrini Safira
38
Antonin
80
Daniel Silva
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 3-4-3
4-4-1-1 Santa Clara Santa Clara
14
Varela
13
Amaro
22
Bamba
83
Tounkara
25
Ogawa
21
Bras
10
Silva
28
Ferreira
20
Luz
33
Silva
7
Lameiras
99
Pereira
95
Sagna
4
Boateng
17
Tassano
16
Cabral
49
Vieira
20
Silva
80
Pereira
7
Lima
10
Ricardin...
39
Silva

Substitutes

12
Gabriel Batista
35
Pedro Henrique Rodrigues Bicalho
43
Paulo Eduardo Ferreira Godinho
3
Xavi Quintilla
32
Nunes Matheus
21
Andrezinho
8
Anderson Carvalho Trindade,Pedra
37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
9
Kyosuke Tagawa
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Joao Pedro Gomes Ricciulli 50
Afonso Manuel Abreu De Freitas 72
Matheus indio 23
Michael Johnston 90
Jota 11
Celton Biai 63
Alisson Pelegrini Safira 9
Antonin 38
Daniel Silva 80
Vitoria Guimaraes Santa Clara
12 Gabriel Batista
35 Pedro Henrique Rodrigues Bicalho
43 Paulo Eduardo Ferreira Godinho
3 Xavi Quintilla
32 Nunes Matheus
21 Andrezinho
8 Anderson Carvalho Trindade,Pedra
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho
9 Kyosuke Tagawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 45.67%
15.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 0.6
4.9 Phạt góc 4.4
3.8 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
46.7% Kiểm soát bóng 45.9%
15.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (42trận)
Chủ Khách
Santa Clara (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
0
HT-H/FT-T
7
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
5
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
2
5
HT-B/FT-B
1
7
1
5