Vòng 7
21:30 ngày 30/09/2023
Vizela
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Portimonense 1
Địa điểm: Estadio Futebol Clube de Vizela
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.5
1.11
U 2.5
0.78
1
1.83
X
3.40
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Vizela Vizela
Phút
Portimonense Portimonense
Rafael Bustamante
Ra sân: Matias Lacava
match change
26'
28'
match var Sylvester Jasper penaltyNotAwarded.false
Anderson de Jesus Santos match yellow.png
29'
31'
match pen 0 - 1 Carlinhos
45'
match goal 0 - 2 Ronie Edmundo Carrillo Morales
Kiến tạo: Goncalo Costa
Diogo Andre Santos Nascimento
Ra sân: Rafael Bustamante
match change
46'
Matheus Pereira match yellow.png
52'
Dylan Saint Louis
Ra sân: Alberto Soro
match change
56'
Jardel
Ra sân: Nuno Moreira
match change
56'
Samuel Essende 1 - 2
Kiến tạo: Jardel
match goal
58'
62'
match change Paulo Estrela Moreira Alves
Ra sân: Sylvester Jasper
Alexis Mendez
Ra sân: Jardel
match change
70'
74'
match yellow.png Goncalo Costa
80'
match change Zinho
Ra sân: Helio Varela
80'
match change Moustapha Seck
Ra sân: Goncalo Costa
Alexis Mendez match yellow.png
83'
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira(OW) 2 - 2 match phan luoi
85'
87'
match goal 2 - 3 Carlinhos
Kiến tạo: Paulo Estrela Moreira Alves
90'
match yellow.png Carlinhos
90'
match yellow.png Dener Gomes Clemente
90'
match change Paulinho
Ra sân: Guga
90'
match change Igor Marques
Ra sân: Ronie Edmundo Carrillo Morales

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vizela Vizela
Portimonense Portimonense
13
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
426
 
Số đường chuyền
 
275
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
16
18
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
61
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Rafael Bustamante
14
Dylan Saint Louis
90
Diogo Andre Santos Nascimento
8
Alexis Mendez
7
Jardel
32
Joaquin Ariel Novillo
23
Osama Rashid
1
Francesco Ruberto
25
Joao Escoval
Vizela Vizela 4-4-2
3-4-3 Portimonense Portimonense
97
Buntic
6
Pereira
5
Santos
3
Wilson
82
Silva
17
Lacava
20
Silva
22
Busnic
79
Moreira
29
Soro
99
Essende
12
Costa
44
Medeiros
43
Alemao
22
Oliveira
27
Guga
11
Carlinho...
13
Clemente
18
Costa
7
Jasper
19
Morales
77
Varela

Substitutes

33
Igor Marques
20
Paulo Estrela Moreira Alves
14
Moustapha Seck
9
Paulinho
99
Zinho
37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
25
Lucas de Souza Ventura,Nonoca
76
Rafael Alcobia
88
João
Đội hình dự bị
Vizela Vizela
Rafael Bustamante 12
Dylan Saint Louis 14
Diogo Andre Santos Nascimento 90
Alexis Mendez 8
Jardel 7
Joaquin Ariel Novillo 32
Osama Rashid 23
Francesco Ruberto 1
Joao Escoval 25
Vizela Portimonense
33 Igor Marques
20 Paulo Estrela Moreira Alves
14 Moustapha Seck
9 Paulinho
99 Zinho
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca
76 Rafael Alcobia
88 João

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 44%
15.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 2.3
5.6 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
53% Kiểm soát bóng 47.2%
15 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vizela (40trận)
Chủ Khách
Portimonense (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
5
HT-H/FT-T
3
3
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
8
1
6
4

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fabio Samuel Amorim Silva Midfielder 1 0 5 27 22 81.48% 8 1 43 7.25
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.49
3 Bruno Wilson Defender 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 30 5.61
12 Rafael Bustamante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 5.88
22 Aleksandar Busnic Midfielder 0 0 0 21 19 90.48% 0 3 28 6.37
29 Alberto Soro Tiền vệ công 1 0 0 18 15 83.33% 0 1 24 6.02
99 Samuel Essende Forward 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 13 5.85
6 Matheus Pereira Defender 0 0 0 22 20 90.91% 2 0 43 5.56
5 Anderson de Jesus Santos Defender 3 0 0 28 25 89.29% 0 3 35 5.98
90 Diogo Andre Santos Nascimento Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
82 Tomas Costa Silva Defender 0 0 1 18 15 83.33% 4 1 29 6.25
17 Matias Lacava Forward 0 0 0 6 6 100% 2 0 15 6.51
79 Nuno Moreira Tiền vệ công 3 1 0 17 10 58.82% 2 0 29 6.06

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dener Gomes Clemente Midfielder 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.74
11 Carlinhos Midfielder 2 1 0 20 17 85% 2 0 33 7.19
12 Vinicius Silvestre Costa Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.66
44 Pedrao Medeiros Defender 0 0 0 20 17 85% 0 0 33 6.54
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales Forward 1 1 0 4 2 50% 0 0 9 7.41
7 Sylvester Jasper Tiền vệ công 2 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.65
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Defender 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.72
18 Goncalo Costa Defender 1 0 2 12 10 83.33% 4 1 25 7.23
43 Alemao Defender 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.72
27 Guga Defender 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 23 6.53
77 Helio Varela Forward 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 30 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ