Vòng 19
22:45 ngày 28/01/2024
Volendam
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
3.10
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Volendam Volendam
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
46'
match change Kristoffer Peterson
Ra sân: Arianit Ferati
50'
match goal 0 - 1 Iago Cordoba Kerejeta
Kiến tạo: Kristoffer Peterson
Lequincio Zeefuik match yellow.png
53'
Zach Booth
Ra sân: Bilal Ould-Chikh
match change
63'
64'
match change Siemen Voet
Ra sân: Mitchell Dijks
64'
match change Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Justin Lonwijk
Vivaldo Semedo
Ra sân: Damon Mirani
match change
76'
Robin Maulun
Ra sân: Calvin Twigt
match change
76'
Milan de Haan match yellow.png
80'
83'
match change Oguzhan Ozyakup
Ra sân: Alen Halilovic
Robert Muhren
Ra sân: Milan de Haan
match change
83'
84'
match yellow.png Iago Cordoba Kerejeta
89'
match change Alessio da Cruz
Ra sân: Kaj Sierhuis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volendam Volendam
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
519
 
Số đường chuyền
 
339
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
11
30
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
24
11
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
84
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Robin Maulun
21
Robert Muhren
7
Zach Booth
9
Vivaldo Semedo
14
Garang Kuol
50
Axel Thurel Sahuye Guessand
22
Barry Lauwers
24
Achraf Douiri
20
Kayne van Oevelen
27
Quincy Hoeve
46
Mika van der Horst
Volendam Volendam 5-3-2
5-3-2 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Backhaus
5
Cox
6
Benamar
4
Mirani
3
Plat
2
Buur
36
Haan
8
Roux
17
Twigt
25
Zeefuik
11
Ould-Chi...
99
Verrips
12
Pinto
14
Guth
33
Siovas
35
Dijks
19
Ferati
10
Halilovi...
32
Loreintz
21
Lonwijk
9
Sierhuis
7
Kerejeta

Substitutes

2
Siemen Voet
23
Alessio da Cruz
34
Ragnar Oratmangoen
8
Kristoffer Peterson
15
Oguzhan Ozyakup
3
Sadik Fofana
1
Luuk Koopmans
17
Iman Griffith
24
Nathangelo Markelo
11
Marko Lazetic
22
Tom Hendriks
27
Jayden Jezairo Braaf
Đội hình dự bị
Volendam Volendam
Robin Maulun 10
Robert Muhren 21
Zach Booth 7
Vivaldo Semedo 9
Garang Kuol 14
Axel Thurel Sahuye Guessand 50
Barry Lauwers 22
Achraf Douiri 24
Kayne van Oevelen 20
Quincy Hoeve 27
Mika van der Horst 46
Volendam Fortuna Sittard
2 Siemen Voet
23 Alessio da Cruz
34 Ragnar Oratmangoen
8 Kristoffer Peterson
15 Oguzhan Ozyakup
3 Sadik Fofana
1 Luuk Koopmans
17 Iman Griffith
24 Nathangelo Markelo
11 Marko Lazetic
22 Tom Hendriks
27 Jayden Jezairo Braaf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 7
40.33% Kiểm soát bóng 41.33%
7.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
2.8 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 5.6
34.3% Kiểm soát bóng 35.5%
9.6 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volendam (34trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
5
8
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
4
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
7
1
3
2

Volendam Volendam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 43 84.31% 1 0 64 6.24
11 Bilal Ould-Chikh Cánh phải 0 0 1 20 19 95% 7 0 41 6.32
4 Damon Mirani Trung vệ 1 1 1 45 42 93.33% 0 2 52 6.55
2 Oskar Buur Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 3 0 53 6
6 Benaissa Benamar Trung vệ 0 0 0 66 64 96.97% 0 1 69 6.04
8 Luke Le Roux Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 2 0 50 6.23
3 Brian Plat Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 59 96.72% 0 1 73 6.54
17 Calvin Twigt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 2 0 36 5.98
25 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 2 1 0 12 8 66.67% 0 4 30 6.7
36 Milan de Haan Tiền vệ trụ 2 0 0 11 8 72.73% 1 0 21 5.88
1 Mio Backhaus Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 44 6.09
7 Zach Booth Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 50 7.27
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 24 85.71% 7 0 44 6.83
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 3 0 44 6.89
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 3 0 0 29 27 93.1% 1 1 35 6.31
8 Kristoffer Peterson Cánh trái 1 0 1 4 2 50% 1 0 10 6.91
99 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 7.01
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 1 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.31
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 1 0 1 12 10 83.33% 0 1 15 6.28
21 Justin Lonwijk Tiền vệ trụ 1 0 1 12 10 83.33% 1 1 20 7.07
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 0 2 26 7.82
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 23 79.31% 1 2 46 7.55
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 0 1 47 40 85.11% 2 1 56 6.82
2 Siemen Voet Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ