V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.81
0.81
1
2.59
2.59
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Jubilo Iwata
35'
Riku Morioka
Ken Tokura
50'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
67'
Shunya Yoneda
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ra sân: Wellington Soares da Silva
67'
69'
Norimichi Yamamoto
Ra sân: Kentaro Oi
Ra sân: Kentaro Oi
69'
Koki Ogawa
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
73'
0 - 1 Koki Ogawa
Ryohei Yamazaki
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
82'
Keiji Tamada
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
82'
88'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Cayman Togashi
Ra sân: Ken Tokura
Ra sân: Ken Tokura
88'
90'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Jubilo Iwata
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
12
39%
Kiểm soát bóng
61%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
55
Pha tấn công
66
38
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Jubilo Iwata
1
Tomizawa
15
Kato
28
Silva
19
Sawada
25
Shinzato
16
Maikuma
27
Tokura
6
Silveira
7
Lima
13
Kato
24
Egawa
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
25
Morioka
10
Hiroki
17
Suzuki
11
Almeida
4
Otsu
3
Oi
15
Ito
50
Endo
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Ryohei Yamazaki
18
Toru Takagiwa
21
Shunya Yoneda
23
Keiji Tamada
11
Yuya Kuwasaki
22
Cayman Togashi
9
Hiroshi Futami
26
Jubilo Iwata
2
Yasuyuki Konno
28
Naoki Kanuma
1
Naoki Hatta
38
Norimichi Yamamoto
8
Kotaro Omori
9
Koki Ogawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.33
8.67
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
57%
Kiểm soát bóng
50.33%
10.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
1.2
5.3
Phạt góc
5.6
0.8
Thẻ vàng
1.1
5.4
Sút trúng cầu môn
3.7
50.9%
Kiểm soát bóng
47.4%
8.6
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (17trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
4
4
2