V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
0.96
0.96
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.88
0.88
1
1.53
1.53
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.88
0.88
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Renofa Yamaguchi
12'
Taiyo Igarashi
15'
0 - 1 Kota Kawano
Kiến tạo: Takayuki Mae
Kiến tạo: Takayuki Mae
Takumi NAGURA
Ra sân: Seiya Satsukida
Ra sân: Seiya Satsukida
46'
46'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
Christiano Da Silva
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
46'
52'
Kazuya Noyori
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Serinsariu Joppu
Ra sân: Ken Tokura
Ra sân: Ken Tokura
63'
Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
63'
68'
Koji Yamase
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Masaru Kato
70'
Gijo Sehata
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
72'
Serinsariu Joppu
81'
90'
Kazuya Noyori
90'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
90'
Ginta Uemoto
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Renofa Yamaguchi
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
469
Số đường chuyền
494
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
15
Cản phá thành công
13
73
Pha tấn công
70
36
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
4-1-2-3
Renofa Yamaguchi
21
Hatano
23
Yoneda
25
Kushibik...
3
Okano
5
Okui
6
Kuwasaki
34
Satsukid...
19
Sawada
13
Kato
8
Masuyama
27
Tokura
31
Terakado
2
Takahash...
5
Matsumot...
15
Mae
14
Numata
4
Kamigaki
6
Yajima
32
Igarashi
16
Yoshioka
20
Kawano
11
Tanaka
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Christiano Da Silva
7
Serinsariu Joppu
32
Kaique Mafaldo
39
Takumi NAGURA
14
Gijo Sehata
37
Shunki TAKAHASHI
28
Masaya Tomizawa
1
Renofa Yamaguchi
28
Seigo Kobayashi
9
Yusuke Minagawa
26
Kazuya Noyori
13
Shuhei Otsuki
21
SEKI Kentaro
47
Ginta Uemoto
33
Koji Yamase
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4
57%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
5.6
0.8
Thẻ vàng
1
5.4
Sút trúng cầu môn
4.4
50.9%
Kiểm soát bóng
49.5%
8.6
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (17trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
1
4
2
1