Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 3
12:00 ngày 04/03/2023
V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết: ,
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.95
2.25
3.10
-0.25 0.90
u
3.25
2.15
1.15
1
3.10
0 0.68
u
3.25
2.15

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.15 0 0.68 0.65 -0.25 1.20 3.10 3.25 2.15 3.30 3.25 2.05 1.08 1 0.73 1.05 1 0.75
FT 0.95 -0.25 0.90 1.05 -0.25 0.80 3.10 3.25 2.15 3.30 3.25 2.05 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98
Live - HT 1.15 0 0.68 0.68 -0.25 1.15 3.10 3.25 2.15 3.40 3.30 2.00 1.08 1 0.73 1.03 1 0.78
FT 0.95 -0.25 0.90 1.10 -0.25 0.78 3.10 3.25 2.15 3.40 3.30 2.00 0.88 2.25 0.98 0.85 2.25 1.00
45 - HT 1.15 0 0.68 0.65 -0.25 1.20 3.10 3.25 2.15 1.62 3.25 6.50 1.08 1 0.73 1.08 1 0.73
FT 0.95 -0.25 0.90 1.13 -0.25 0.75 3.10 3.25 2.15 1.62 3.25 6.50 0.88 2.25 0.98 1.00 2.25 0.85
HT - FT 0.95 -0.25 0.90 1.03 -0.25 0.83 3.10 3.25 2.15 1.62 3.25 6.50 0.88 2.25 0.98 1.00 2.25 0.85
70 - FT 0.95 -0.25 0.90 0.70 -0.25 1.20 3.10 3.25 2.15 1.62 3.25 6.50 0.88 2.25 0.98 1.00 2.25 0.85
80 - FT 0.95 -0.25 0.90 0.48 -0.25 1.70 3.10 3.25 2.15 1.62 3.25 6.50 0.88 2.25 0.98 1.00 2.25 0.85
90+4 - FT 0.95 -0.25 0.90 1.35 0 0.63 3.10 3.25 2.15 1.62 3.25 6.50 0.88 2.25 0.98 1.00 2.25 0.85

Diễn biến chính

V-Varen Nagasaki
Phút
Shimizu S-Pulse
11'
Carlinhos Junior
Yuya Kuwasaki (Kiến tạo:Ten Miyagi) (1-0)
39'
46'
Ryohei Shirasaki↑Daiki Matsuoka↓
46'
Takeru Kishimoto↑Yutaka Yoshida↓
Takumi NAGURA↑Shunki TAKAHASHI↓
58'
Yuya Kuwasaki
60'
62'
Kenta Nishizawa↑Carlinhos Junior↓
65'
Takeru Kishimoto
Caio Cesar da Silva Silveira
71'
Hijiri Kato↑Ten Miyagi↓
78'
81'
Yuta Kamiya↑Koya Kitagawa↓
81'
Takashi Inui↑Thiago Santos Santana↓
Kaique Mafaldo↑Takashi Sawada↓
89'
Ken Tokura↑Juan Manuel Delgado Moreno Juanma↓
89'
90'
Akira Silvano Disaro (Kiến tạo:Reon Yamahara) (1-1)
90'
Takashi Inui

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Shimizu S-Pulse

Substitutes

31
Gaku Harada
33
Tsubasa Kasayanagi
15
Hijiri Kato
13
Masaru Kato
39
Kaique Mafaldo
14
Takumi NAGURA
27
Ken Tokura
V-Varen Nagasaki 4-2-3-1
4-4-2 Shimizu S-Pulse
21
Hatano
8
Masuyama
18
Imazu
25
Kushibik...
28
TAKAHASH...
10
Silveira
6
Kuwasaki
24
Miyagi
19
Sawada
23
Yoneda
9
Juanma
57
Gonda
28
Yoshida
4
Takahash...
50
Suzuki
2
Yamahara
45
Kitagawa
3
Souza
8
Matsuoka
10
Junior
29
Disaro
9
Santana

Substitutes

38
Akira Ibayashi
33
Takashi Inui
7
Yuta Kamiya
15
Takeru Kishimoto
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
14
Ryohei Shirasaki
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Gaku Harada 31
Tsubasa Kasayanagi 33
Hijiri Kato 15
Masaru Kato 13
Kaique Mafaldo 39
Takumi NAGURA 14
Ken Tokura 27
Shimizu S-Pulse
38 Akira Ibayashi
33 Takashi Inui
7 Yuta Kamiya
15 Takeru Kishimoto
16 Kenta Nishizawa
1 Takuo Okubo
14 Ryohei Shirasaki

Thống kê kỹ thuật

V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
10
14
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
303
 
Số đường chuyền
 
566
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Cản phá thành công
 
24
65
 
Pha tấn công
 
102
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6
48.33% Kiểm soát bóng 58.33%
10 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.4
3 Phạt góc 5.7
1.4 Thẻ vàng 1.3
3.1 Sút trúng cầu môn 5.5
47.7% Kiểm soát bóng 52.1%
10.6 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

V-Varen Nagasaki (6trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0