V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.72
0.72
-0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.75
2.75
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Shimizu S-Pulse
11'
Carlinhos Junior
Yuya Kuwasaki 1 - 0
Kiến tạo: Ten Miyagi
Kiến tạo: Ten Miyagi
39'
46'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Daiki Matsuoka
Ra sân: Daiki Matsuoka
46'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
Takumi NAGURA
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
58'
Yuya Kuwasaki
60'
62'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
65'
Takeru Kishimoto
Caio Cesar da Silva Silveira
71'
Hijiri Kato
Ra sân: Ten Miyagi
Ra sân: Ten Miyagi
78'
81'
Yuta Kamiya
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
81'
Takashi Inui
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
Kaique Mafaldo
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
89'
Ken Tokura
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
89'
90'
1 - 1 Akira Silvano Disaro
Kiến tạo: Reon Yamahara
Kiến tạo: Reon Yamahara
90'
Takashi Inui
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
10
14
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
303
Số đường chuyền
566
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
18
Cản phá thành công
24
65
Pha tấn công
102
25
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
21
Hatano
8
Masuyama
18
Imazu
25
Kushibik...
28
TAKAHASH...
10
Silveira
6
Kuwasaki
24
Miyagi
19
Sawada
23
Yoneda
9
Juanma
57
Gonda
28
Yoshida
4
Takahash...
50
Suzuki
2
Yamahara
45
Kitagawa
3
Souza
8
Matsuoka
10
Junior
29
Disaro
9
Santana
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Gaku Harada
31
Tsubasa Kasayanagi
33
Hijiri Kato
15
Masaru Kato
13
Kaique Mafaldo
39
Takumi NAGURA
14
Ken Tokura
27
Shimizu S-Pulse
38
Akira Ibayashi
33
Takashi Inui
7
Yuta Kamiya
15
Takeru Kishimoto
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
14
Ryohei Shirasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
5.67
49%
Kiểm soát bóng
52%
5
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
5.3
1
Thẻ vàng
1.2
5.3
Sút trúng cầu môn
4.5
48.3%
Kiểm soát bóng
52.7%
8.7
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
3
0
1