Vòng Qual.
01:45 ngày 17/06/2023
Wales 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Armenia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.85
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.44
X
4.40
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wales Wales
Phút
Armenia Armenia
Daniel James 1 - 0
Kiến tạo: Brennan Johnson
match goal
10'
19'
match goal 1 - 1 Lucas Zelarrayan
Kiến tạo: Nair Tiknizyan
30'
match goal 1 - 2 Grant Leon Mamedova
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
62'
match change Varazdat Haroyan
Ra sân: Andre Calisir
63'
match change Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
66'
match goal 1 - 3 Grant Leon Mamedova
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
67'
match yellow.png Grant Leon Mamedova
Joseff Morrell
Ra sân: Aaron Ramsey
match change
67'
Neco Williams
Ra sân: Joe Rodon
match change
67'
Chris Mepham match yellow.png
70'
70'
match yellow.png Nair Tiknizyan
David Brooks
Ra sân: Brennan Johnson
match change
71'
Harry Wilson 2 - 3
Kiến tạo: Kieffer Moore
match goal
72'
75'
match goal 2 - 4 Lucas Zelarrayan
Kiến tạo: Uguchukwu Iwu
76'
match change Norberto Briasco
Ra sân: Lucas Zelarrayan
Kieffer Moore match red
78'
79'
match yellow.png Ognjen Cancarevic
80'
match yellow.png
Nathan Broadhead
Ra sân: Daniel James
match change
82'
Tom Bradshaw
Ra sân: Harry Wilson
match change
83'
84'
match yellow.png Styopa Mkrtchyan
Neco Williams match yellow.png
85'
88'
match change Artur Serobyan
Ra sân: Grant Leon Mamedova
90'
match yellow.png Norberto Briasco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wales Wales
Armenia Armenia
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
5
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
471
 
Số đường chuyền
 
370
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
4
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
24
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
119
 
Pha tấn công
 
86
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Tom Bradshaw
16
Joseff Morrell
19
David Brooks
23
Nathan Broadhead
3
Neco Williams
11
Luke Harris
21
Adam Davies
1
Wayne Hennessey
2
Morgan Fox
22
Liam Cullen
4
Benjamin Cabango
17
Jordan James
Wales Wales 4-2-3-1
3-4-2-1 Armenia Armenia
12
Ward
4
Davies
6
Rodon
5
Mepham
14
Roberts
10
Ramsey
15
Ampadu
20
James
8
Wilson
9
Johnson
13
Moore
1
Cancarev...
2
Calisir
4
Harutyun...
5
Mkrtchya...
20
Dashyan
6
Iwu
8
Spertsya...
21
Tiknizya...
11
Barseghy...
10
2
Zelarray...
17
2
Mamedova

Substitutes

14
Norberto Briasco
3
Varazdat Haroyan
23
Vahan Bichakhchyan
9
Artur Serobyan
12
Stanislav Buchnev
15
Zhirayr Margaryan
16
Arsen Beglaryan
18
Hovhannes Harutyunyan
19
Wbeymar Angulo
7
Zhirayr Shaghoyan
22
Erik Piloyan
13
David Davidyan
Đội hình dự bị
Wales Wales
Tom Bradshaw 9
Joseff Morrell 16
David Brooks 19
Nathan Broadhead 23
Neco Williams 3
Luke Harris 11
Adam Davies 21
Wayne Hennessey 1
Morgan Fox 2
Liam Cullen 22
Benjamin Cabango 4
Jordan James 17
Wales Armenia
14 Norberto Briasco
3 Varazdat Haroyan
23 Vahan Bichakhchyan
9 Artur Serobyan
12 Stanislav Buchnev
15 Zhirayr Margaryan
16 Arsen Beglaryan
18 Hovhannes Harutyunyan
19 Wbeymar Angulo
7 Zhirayr Shaghoyan
22 Erik Piloyan
13 David Davidyan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 1.33
40.33% Kiểm soát bóng 38.67%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 2.8
46% Kiểm soát bóng 44.7%
11 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wales (10trận)
Chủ Khách
Armenia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Wales Wales
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 1 51 45 88.24% 0 0 60 6.34
4 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 1 66 56 84.85% 0 3 74 6.17
19 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 2 3 6.11
7 David Brooks Cánh phải 1 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.18
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 3 44 33 75% 5 0 70 5.94
13 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 7 2 2 15 12 80% 1 5 34 6.21
8 Harry Wilson Cánh phải 2 1 4 23 16 69.57% 8 0 49 7.55
12 Danny Ward Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 30 5.09
20 Daniel James Cánh phải 4 1 2 16 14 87.5% 4 1 35 7.89
6 Joe Rodon Trung vệ 2 0 0 45 41 91.11% 0 3 50 5.8
15 Ethan Ampadu Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 2 69 6.93
5 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 1 74 6.57
16 Joseff Morrell Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 17 6.01
23 Nathan Broadhead Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 12 6.1
9 Brennan Johnson Tiền vệ công 1 1 3 14 12 85.71% 1 0 24 7.12
3 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 1 1 21 6.41

Armenia Armenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Artak Dashyan Tiền vệ trụ 1 0 1 16 10 62.5% 3 2 44 7.01
2 Andre Calisir Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 21 6.15
3 Varazdat Haroyan Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 2 15 6.5
1 Ognjen Cancarevic Thủ môn 0 0 0 41 26 63.41% 0 1 55 6.78
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 3 2 2 27 24 88.89% 0 1 47 9.77
11 Tigran Barseghyan Cánh trái 1 0 2 17 13 76.47% 0 1 26 6.47
14 Norberto Briasco Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 5.84
23 Vahan Bichakhchyan Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 13 6.34
21 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 33 84.62% 4 2 70 7.48
8 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 2 0 1 48 42 87.5% 4 0 67 7.49
6 Uguchukwu Iwu Midfielder 1 0 1 40 33 82.5% 0 0 54 7.72
5 Styopa Mkrtchyan Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 58 6.39
9 Artur Serobyan Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.04
4 Georgiy Harutyunyan Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 0 0 49 6.51
17 Grant Leon Mamedova Midfielder 3 2 0 12 10 83.33% 1 1 22 8.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ