Vòng Qual.
02:45 ngày 22/11/2023
Wales
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Thổ Nhĩ Kỳ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
2.11
X
3.60
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.21
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

Wales Wales
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Neco Williams 1 - 0
Kiến tạo: Harry Wilson
match goal
7'
Brennan Johnson match yellow.png
22'
33'
match change Altay Bayindi
Ra sân: Ugurcan Cakir
33'
match change Yusuf Yazici
Ra sân: Abdulkadir Omur
46'
match change Zeki Celik
Ra sân: Cenk ozkacar
53'
match yellow.png Yusuf Yazici
59'
match change Kenan Yildiz
Ra sân: Baris Yilmaz
David Brooks
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
61'
Ben Davies match yellow.png
69'
70'
match pen 1 - 1 Yusuf Yazici
72'
match yellow.png Zeki Celik
78'
match change Kaan Ayhan
Ra sân: Yusuf Sari
Daniel James
Ra sân: Harry Wilson
match change
80'
82'
match yellow.png Muhammed Kerem Akturkoglu
Kieffer Moore
Ra sân: Neco Williams
match change
84'
89'
match yellow.png Salih Ozcan
90'
match yellow.png Altay Bayindi
Connor Roberts match yellow.png
90'
Danny Ward match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wales Wales
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
328
 
Số đường chuyền
 
508
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
92
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
David Brooks
20
Daniel James
13
Kieffer Moore
11
Jay Dasilva
10
Tom Bradshaw
5
Benjamin Cabango
1
Wayne Hennessey
19
Niall Huggins
16
Joseff Morrell
22
Josh Sheehan
21
Tom King
18
Liam Cullen
Wales Wales 3-4-2-1
4-2-3-1 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
12
Ward
4
Davies
2
Lockyer
6
Rodon
3
Williams
15
Ampadu
17
James
14
Roberts
23
Broadhea...
8
Wilson
9
Johnson
23
Cakir
20
Kadioglu
3
Akaydin
14
Bardakci
21
ozkacar
16
Yuksek
5
Ozcan
17
Sari
10
Omur
7
Akturkog...
9
Yilmaz

Substitutes

22
Kaan Ayhan
12
Altay Bayindi
11
Yusuf Yazici
19
Kenan Yildiz
2
Zeki Celik
6
Berat Ozdemir
18
Berkan smail Kutlu
4
Caglar Soyuncu
1
Fehmi Mert Gunok
8
Irfan Can Kahveci
15
Ozan Kabak
13
Eren Elmali
Đội hình dự bị
Wales Wales
David Brooks 7
Daniel James 20
Kieffer Moore 13
Jay Dasilva 11
Tom Bradshaw 10
Benjamin Cabango 5
Wayne Hennessey 1
Niall Huggins 19
Joseff Morrell 16
Josh Sheehan 22
Tom King 21
Liam Cullen 18
Wales Thổ Nhĩ Kỳ
22 Kaan Ayhan
12 Altay Bayindi
11 Yusuf Yazici
19 Kenan Yildiz
2 Zeki Celik
6 Berat Ozdemir
18 Berkan smail Kutlu
4 Caglar Soyuncu
1 Fehmi Mert Gunok
8 Irfan Can Kahveci
15 Ozan Kabak
13 Eren Elmali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 54%
15 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 3.2
5.7 Sút trúng cầu môn 5.8
46% Kiểm soát bóng 50.6%
11 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wales (10trận)
Chủ Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Wales Wales
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 0 2 25 6.71
2 Tom Lockyer Trung vệ 1 0 0 21 18 85.71% 0 2 26 6.96
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 0 0 27 6.16
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 1 12 9 75% 2 0 19 6.53
12 Danny Ward Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 19 6.44
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 25 6.59
15 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 21 6.67
23 Nathan Broadhead Cánh trái 1 0 0 15 8 53.33% 4 0 27 6.71
9 Brennan Johnson Cánh phải 1 1 1 5 3 60% 0 0 13 6.19
3 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 24 7.47
17 Jordan James Tiền vệ trụ 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 25 6.94

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 1 0 0 52 40 76.92% 0 1 61 6.34
23 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 2 19 6.07
10 Abdulkadir Omur 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.81
11 Yusuf Yazici 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 11 6.17
20 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 27 90% 1 0 37 6.07
5 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 35 5.96
12 Altay Bayindi Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.38
2 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
17 Yusuf Sari Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 6 0 25 6.27
21 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 37 6.33
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 1 50 45 90% 0 0 58 6.47
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 1 0 11 5.89
16 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 39 6.31
9 Baris Yilmaz Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ