Vòng 40
21:00 ngày 07/04/2023
Watford 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Huddersfield Town
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
0.84
O 2.25
0.80
U 2.25
0.81
1
1.48
X
3.65
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 0.75
0.73
U 0.75
1.15

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Ryan Porteous match yellow.png
14'
Yaser Asprilla 1 - 0
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
match goal
32'
44'
match goal 1 - 1 Jack Rudoni
Jeremy Ngakia
Ra sân: Joao Ferreira
match change
46'
João Pedro Junqueira de Jesus match yellow.png
54'
55'
match goal 1 - 2 Matty Pearson
Kiến tạo: Jack Rudoni
Britt Assombalonga
Ra sân: Ismael Kone
match change
56'
Ismaila Sarr
Ra sân: Craig Cathcart
match change
57'
60'
match yellow.png David Kasumu
Hassane Kamara
Ra sân: Yaser Asprilla
match change
66'
68'
match change Scott High
Ra sân: Rarmani Edmonds-Green
82'
match change Kian Harratt
Ra sân: Denny Ward
82'
match goal 1 - 3 Kian Harratt
Kiến tạo: Josh Koroma
Britt Assombalonga 2 - 3
Kiến tạo: Ismaila Sarr
match goal
90'
90'
match yellow.png Jonathan Hogg
Daniel Bachmann match yellow.pngmatch red
90'
Daniel Bachmann match yellow.png
90'
Hamza Choudhury match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Huddersfield Town Huddersfield Town
13
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
6
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
527
 
Số đường chuyền
 
179
85%
 
Chuyền chính xác
 
53%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
57
26
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
29
14
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
29
8
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
125
 
Pha tấn công
 
80
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Britt Assombalonga
23
Ismaila Sarr
2
Jeremy Ngakia
14
Hassane Kamara
27
Christian Kabasele
25
Leandro Bacuna
26
Ben Hamer
Watford Watford 3-4-2-1
3-4-1-2 Huddersfield Town Huddersfield Town
1
Bachmann
44
Hoedt
15
Cathcart
22
Porteous
12
Sema
6
Louza
4
Choudhur...
13
Ferreira
11
Kone
18
Asprilla
10
Jesus
1
Vaclik
32
Lees
39
Helik
4
Pearson
23
Edmonds-...
6
Hogg
18
Kasumu
14
Ruffels
22
Rudoni
25
Ward
10
Koroma

Substitutes

36
Kian Harratt
15
Scott High
41
Nicholas Bilokapic
35
Brahima Diarra
30
Ben Jackson
38
Matthew Lowton
9
Jordan Rhodes
Đội hình dự bị
Watford Watford
Britt Assombalonga 34
Ismaila Sarr 23
Jeremy Ngakia 2
Hassane Kamara 14
Christian Kabasele 27
Leandro Bacuna 25
Ben Hamer 26
Watford Huddersfield Town
36 Kian Harratt
15 Scott High
41 Nicholas Bilokapic
35 Brahima Diarra
30 Ben Jackson
38 Matthew Lowton
9 Jordan Rhodes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2
46% Kiểm soát bóng 40.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 2
4.3 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 3.7
48.1% Kiểm soát bóng 42.4%
12.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (50trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
6
HT-H/FT-T
4
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
7
7
4
7
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
5
4
2
HT-B/FT-B
4
1
5
1

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Cathcart Trung vệ 0 0 1 70 59 84.29% 0 2 74 6.15
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Christian Kabasele Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Leandro Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Britt Assombalonga Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 5.87
12 Ken Sema Tiền vệ trái 1 0 4 45 43 95.56% 4 1 75 6.56
44 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 1 59 53 89.83% 1 2 77 6.8
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 22 5.63
14 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 2 0 19 5.95
4 Hamza Choudhury Tiền vệ trụ 0 0 0 43 32 74.42% 2 5 56 6.84
23 Ismaila Sarr Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 3 1 22 6.23
22 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 3 72 6.13
6 Imran Louza Tiền vệ trụ 2 1 3 73 61 83.56% 9 2 95 6.6
10 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 4 1 1 45 34 75.56% 2 4 77 7.56
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 1 3 24 6.52
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 4 0 28 6.13
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 3 1 0 31 30 96.77% 1 0 45 7.19
11 Ismael Kone Defender 1 0 1 31 27 87.1% 2 0 41 6.1

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Rhodes Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 2 1 0 11 4 36.36% 0 4 23 7.41
38 Matthew Lowton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Tom Lees Trung vệ 1 0 0 17 11 64.71% 0 1 39 7.2
30 Ben Jackson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 25 7.18
14 Josh Ruffels Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 8 57.14% 1 2 27 6.83
1 Tomas Vaclik Thủ môn 0 0 0 18 6 33.33% 0 0 24 6.58
4 Matty Pearson Trung vệ 2 1 0 14 5 35.71% 0 1 35 7.13
39 Michal Helik Trung vệ 0 0 1 7 3 42.86% 2 3 25 7.19
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 0 15 10 66.67% 0 2 32 7.02
10 Josh Koroma Tiền đạo cắm 0 0 2 18 11 61.11% 2 1 33 7.82
22 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 1 1 2 22 14 63.64% 6 3 51 8.81
36 Kian Harratt Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 2 5 7.01
23 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 12 4 33.33% 1 0 26 6.91
15 Scott High Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.19
35 Brahima Diarra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
41 Nicholas Bilokapic Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ