Vòng 1
21:00 ngày 05/08/2023
Watford
Đã kết thúc 4 - 0 (4 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.70
-0
0.97
O 2.5
0.92
U 2.5
0.70
1
2.45
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.00
O 1
1.03
U 1
0.83

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Ayotomiwa Dele Bashiru 1 - 0
Kiến tạo: Imran Louza
match goal
1'
Imran Louza 2 - 0
Kiến tạo: Jeremy Ngakia
match goal
20'
Matheus Martins 3 - 0
Kiến tạo: Ken Sema
match goal
38'
Vakoun Issouf Bayo 4 - 0
Kiến tạo: Francisco Sierralta
match goal
43'
James Morris match yellow.png
45'
Ryan Andrews
Ra sân: James Morris
match change
46'
46'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Charlie Kelman
46'
match change Stephen Duke-McKenna
Ra sân: Paul Smyth
Ismael Kone
Ra sân: Imran Louza
match change
66'
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
match change
66'
Jake Livermore
Ra sân: Francisco Sierralta
match change
66'
67'
match yellow.png Sinclair Armstrong
76'
match yellow.png Sam Field
Edo Kayembe
Ra sân: Matheus Martins
match change
82'
90'
match change Chris Willock
Ra sân: Ilias Chair
90'
match change Elijah Dixon-Bonner
Ra sân: Andre Dozzell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
4
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
3
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
602
 
Số đường chuyền
 
241
87%
 
Chuyền chính xác
 
62%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
90
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ismael Kone
39
Edo Kayembe
16
Giorgi Chakvetadze
8
Jake Livermore
45
Ryan Andrews
18
Yaser Asprilla
26
Ben Hamer
15
Matthew Pollock
14
Rhys Healey
Watford Watford 4-3-3
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Bachmann
42
Morris
4
Hoedt
5
Porteous
2
Ngakia
10
Louza
3
Sierralt...
24
Bashiru
37
Martins
19
Bayo
12
Sema
1
Begovic
2
Kakay
15
Fox
28
Gubbins
22
Paal
17
Dozzell
8
Field
11
Smyth
23
Kelman
10
Chair
9
Dykes

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
7
Chris Willock
24
Stephen Duke-McKenna
19
Elijah Dixon-Bonner
21
Ziyad Larkeche
37
Albert Adomah
29
Aaron Drewe
18
Taylor Richards
13
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
Watford Watford
Ismael Kone 11
Edo Kayembe 39
Giorgi Chakvetadze 16
Jake Livermore 8
Ryan Andrews 45
Yaser Asprilla 18
Ben Hamer 26
Matthew Pollock 15
Rhys Healey 14
Watford Queens Park Rangers (QPR)
30 Sinclair Armstrong
7 Chris Willock
24 Stephen Duke-McKenna
19 Elijah Dixon-Bonner
21 Ziyad Larkeche
37 Albert Adomah
29 Aaron Drewe
18 Taylor Richards
13 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.33
46% Kiểm soát bóng 43.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.1% Kiểm soát bóng 46.7%
12.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (50trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
7
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
7
7
3
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
5
8
3
HT-B/FT-B
4
1
3
5

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.16
12 Ken Sema Tiền vệ trái 2 2 3 45 40 88.89% 3 1 63 8.35
4 Wesley Hoedt Trung vệ 2 1 1 56 38 67.86% 0 10 75 7.85
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 48 39 81.25% 0 0 58 6.77
3 Francisco Sierralta Trung vệ 1 0 1 38 32 84.21% 0 2 52 7.75
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 2 100 90 90% 0 2 108 7.66
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 1 0 31 27 87.1% 1 1 43 7.6
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 2 0 0 15 15 100% 2 0 27 6.49
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 5 3 0 17 14 82.35% 0 0 32 7.84
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 15 6.08
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 2 1 3 56 51 91.07% 3 0 69 9.18
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 3 1 4 69 66 95.65% 3 2 98 8.54
37 Matheus Martins Cánh trái 3 2 1 27 23 85.19% 1 1 40 8.24
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 1 3 23 21 91.3% 1 0 30 6.48
42 James Morris 0 0 1 17 13 76.47% 1 1 26 6.98
45 Ryan Andrews 1 0 0 30 26 86.67% 5 0 44 6.44

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 0 44 7.46
15 Morgan Fox Defender 1 0 0 40 26 65% 0 1 48 5.86
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 14 87.5% 4 1 37 5.83
10 Ilias Chair Tiền vệ công 1 0 1 25 21 84% 5 0 42 6.48
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 26 5.79
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 12 60% 0 2 42 6.63
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 1 1 0 24 7 29.17% 0 9 35 6.74
2 Osman Kakay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 1 1 46 6.11
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 3 0 12 5.49
24 Stephen Duke-McKenna 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 20 6.67
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.64
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
28 Joseph Gubbins Trung vệ 0 0 0 34 20 58.82% 0 1 41 5.55
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ