Vòng 46
21:00 ngày 08/05/2023
Watford
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Stoke City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.84
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
2.30
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Stoke City Stoke City
52'
match yellow.png Ben Pearson
Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Ismael Kone
match change
66'
James Morris
Ra sân: Christian Kabasele
match change
67'
Imran Louza 1 - 0
Kiến tạo: Keinan Davis
match goal
70'
Keinan Davis 2 - 0
Kiến tạo: Ken Sema
match goal
74'
76'
match yellow.png Josh Tymon
78'
match change Lewis Baker
Ra sân: Jordan Thompson
Adrian Blake
Ra sân: Ismaila Sarr
match change
85'
Jack Grieves
Ra sân: Ken Sema
match change
86'
89'
match change Connor Taylor
Ra sân: Tyrese Campbell
89'
match change Dwight Gayle
Ra sân: Nicholas Edward Powell
Leandro Bacuna
Ra sân: Keinan Davis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Stoke City Stoke City
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
381
 
Số đường chuyền
 
486
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
31
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
18
17
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
105
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Leandro Bacuna
21
Henrique Pereira Araujo
50
Adrian Blake
42
James Morris
53
Jack Grieves
26
Ben Hamer
2
Jeremy Ngakia
Watford Watford 5-3-2
3-4-2-1 Stoke City Stoke City
1
Bachmann
12
Sema
44
Hoedt
27
Kabasele
22
Porteous
57
Andrews
11
Kone
6
Louza
4
Choudhur...
23
Sarr
7
Davis
1
Sarkic
20
Sterling
6
Jagielka
3
Fox
18
Smallbon...
22
Pearson
15
Thompson
14
Tymon
25
Powell
28
Laurent
10
Campbell

Substitutes

8
Lewis Baker
32
Connor Taylor
11
Dwight Gayle
34
Frank Fielding
49
Jacob Holland-Wilkinson
43
Luke Badley-Morgan
52
Lewis Macari
Đội hình dự bị
Watford Watford
Leandro Bacuna 25
Henrique Pereira Araujo 21
Adrian Blake 50
James Morris 42
Jack Grieves 53
Ben Hamer 26
Jeremy Ngakia 2
Watford Stoke City
8 Lewis Baker
32 Connor Taylor
11 Dwight Gayle
34 Frank Fielding
49 Jacob Holland-Wilkinson
43 Luke Badley-Morgan
52 Lewis Macari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
43.33% Kiểm soát bóng 48.67%
16.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4
49.4% Kiểm soát bóng 46.9%
14 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (48trận)
Chủ Khách
Stoke City (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
9
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
7
7
4
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
5
4
2
HT-B/FT-B
4
1
6
3

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 2 1 1 45 37 82.22% 0 0 62 7.51
25 Leandro Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 1 0 0 0% 0 0 1 6.12
12 Ken Sema Tiền vệ trái 1 1 1 12 5 41.67% 2 0 36 7.44
44 Wesley Hoedt Trung vệ 1 0 0 39 29 74.36% 2 3 67 7.34
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 51 8.61
7 Keinan Davis Tiền đạo cắm 3 1 2 25 19 76% 1 3 43 8.23
4 Hamza Choudhury Tiền vệ trụ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 53 7.51
23 Ismaila Sarr Cánh phải 2 2 1 29 22 75.86% 2 0 44 6.91
22 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 2 56 7.11
6 Imran Louza Tiền vệ trụ 1 1 4 56 47 83.93% 8 0 77 8.1
21 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.27
11 Ismael Kone Defender 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 32 6.27
42 James Morris Defender 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.36
50 Adrian Blake 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.03
53 Jack Grieves Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.96
57 Ryan Andrews Defender 3 0 0 29 21 72.41% 4 1 47 6.77

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Phil Jagielka Trung vệ 1 1 0 75 66 88% 0 4 86 6.75
25 Nicholas Edward Powell Tiền vệ công 3 2 0 37 23 62.16% 3 6 57 6.67
11 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.02
3 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 41 75.93% 2 1 66 6.21
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 15 5.9
22 Ben Pearson Tiền vệ trụ 3 1 2 54 51 94.44% 0 0 66 6.87
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 0 0 2 31 24 77.42% 3 0 45 6.59
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 3 2 0 19 15 78.95% 1 0 35 6.37
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 1 32 26 81.25% 0 1 34 5.95
1 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 41 31 75.61% 0 0 56 7.12
20 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 47 79.66% 1 4 73 6.64
10 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 2 0 2 18 14 77.78% 4 0 34 6.3
18 Will Smallbone Tiền vệ trụ 2 1 3 47 36 76.6% 9 0 75 6.91
32 Connor Taylor Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ