Vòng 12
10:00 ngày 06/02/2024
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Central Coast Mariners
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 2.75
0.86
U 2.75
1.04
1
2.15
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1.25
1.14
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
46'
match change Jing Reec
Ra sân: Alou Kuol
Fin Conchie
Ra sân: Oskar van Hattum
match change
62'
68'
match yellow.png Christian Theoharous
69'
match change Miguel Di Pizio
Ra sân: Christian Theoharous
87'
match change Ronald
Ra sân: Ryan Edmondson
Luke Supyk
Ra sân: David Michael Ball
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
630
 
Số đường chuyền
 
486
15
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
10
54
 
Pha tấn công
 
41
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Fin Conchie
23
Luke Supyk
25
Jack Duncan
26
Isaac Robert Hughes
43
Matt Sheridan
42
Fergus Gillion
51
Gabriel Sloane-Rodrigues
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-3-1-2
4-4-2 Central Coast Mariners Central Coast Mariners
40
Paulsen
18
Kelly-He...
4
Wootton
3
Surman
6
Payne
8
Old
14
Rufer
11
Kraev
10
Ball
24
Hattum
7
Barbarou...
20
Vukovic
2
Doka
23
Hall
3
Kaltak
18
Farrell
7
Theoharo...
4
Nisbet
6
Balard
11
Quinones
99
Edmondso...
9
Kuol

Substitutes

17
Jing Reec
39
Miguel Di Pizio
22
Ronald
30
Jack Warshawsky
33
Nathan Paull
15
Storm Roux
37
Bailey Brandtman
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Fin Conchie 5
Luke Supyk 23
Jack Duncan 25
Isaac Robert Hughes 26
Matt Sheridan 43
Fergus Gillion 42
Gabriel Sloane-Rodrigues 51
Wellington Phoenix Central Coast Mariners
17 Jing Reec
39 Miguel Di Pizio
22 Ronald
30 Jack Warshawsky
33 Nathan Paull
15 Storm Roux
37 Bailey Brandtman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 51.33%
8.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 5
49.4% Kiểm soát bóng 47.3%
8.2 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (28trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
9
2
HT-H/FT-T
3
2
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
6
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
6
HT-B/FT-B
1
4
2
6

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 94 90 95.74% 0 0 97 7.1
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 1 0 1 34 32 94.12% 1 0 45 7
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 50 78.13% 3 2 91 7.2
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 1 0 2 44 36 81.82% 2 1 53 7
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 79 75 94.94% 0 0 86 6.8
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 1 0 55 47 85.45% 4 0 79 7.2
24 Oskar van Hattum Cánh phải 2 1 0 7 6 85.71% 0 1 21 6.8
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 73 71 97.26% 0 0 82 7.2
8 Benjamin Old Cánh phải 1 1 1 71 63 88.73% 1 1 98 6.8
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 19 7
5 Fin Conchie 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 19 6.6
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 77 69 89.61% 6 0 106 6.8

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 7.3
7 Christian Theoharous Cánh trái 1 0 0 13 8 61.54% 0 0 40 6.6
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 59 90.77% 0 0 76 7.4
99 Ryan Edmondson Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.9
3 Brian Kaltak Defender 1 0 0 74 63 85.14% 0 0 91 7.4
9 Alou Kuol Midfielder 1 0 0 4 2 50% 0 1 12 6.7
11 Angel Yesid Torres Quinones Cánh phải 1 1 2 34 27 79.41% 1 1 61 7.3
2 Mikael Doka Defender 1 1 1 65 59 90.77% 4 1 96 7.8
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 74 72 97.3% 0 1 79 7.1
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 52 46 88.46% 0 0 64 7.1
18 Jacob Farrell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 42 85.71% 1 0 71 7.2
17 Jing Reec Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.5
39 Miguel Di Pizio Forward 1 0 0 10 10 100% 0 0 17 7.2
22 Ronald Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ