Vòng 19
09:00 ngày 04/03/2023
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.50
X
3.20
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
35'
match yellow.png Trent Buhagiar
David Michael Ball match yellow.png
38'
Callan Elliot 1 - 0
Kiến tạo: Bozhidar Kraev
match goal
41'
Oskar Zawada 2 - 0 match pen
45'
Oskar Zawada Penalty awarded match var
45'
51'
match goal 2 - 1 Manabu Saito
Kiến tạo: Trent Buhagiar
Kosta Barbarouses
Ra sân: David Michael Ball
match change
54'
Joshua Laws
Ra sân: Yan Medeiro Sasse
match change
63'
78'
match change Beka Dartsmelia
Ra sân: Brandon Oneill
80'
match change Daniel Stynes
Ra sân: Manabu Saito
84'
match change Thomas Aquilina
Ra sân: Dane Ingham
86'
match yellow.png Carl Jenkinson
Nikko Boxall
Ra sân: Callan Elliot
match change
90'
Oskar van Hattum
Ra sân: Oskar Zawada
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Newcastle Jets Newcastle Jets
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
461
 
Số đường chuyền
 
592
9
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
16
 
Đánh chặn
 
13
28
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
122
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Alex Paulsen
21
Joshua Laws
15
Nikko Boxall
8
Benjamin Old
7
Kosta Barbarouses
13
Nicholas Pennington
24
Oskar van Hattum
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-4-2
4-4-2 Newcastle Jets Newcastle Jets
20
Sail
12
Mauragis
6
Payne
4
Wootton
17
Elliot
11
Kraev
5
Ugarkovi...
14
Rufer
31
Sasse
9
Zawada
10
Ball
1
Duncan
2
Ingham
25
Jenkinso...
5
Jurman
3
Hoffman
11
Sotirio
32
Thurgate
6
Oneill
4
Saito
17
Grozos
7
Buhagiar

Substitutes

20
Michael Weier
33
Mark Natta
22
Phillip Cancar
39
Thomas Aquilina
14
Mohamed Al-Taay
8
Beka Dartsmelia
18
Daniel Stynes
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Alex Paulsen 40
Joshua Laws 21
Nikko Boxall 15
Benjamin Old 8
Kosta Barbarouses 7
Nicholas Pennington 13
Oskar van Hattum 24
Wellington Phoenix Newcastle Jets
20 Michael Weier
33 Mark Natta
22 Phillip Cancar
39 Thomas Aquilina
14 Mohamed Al-Taay
8 Beka Dartsmelia
18 Daniel Stynes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 42.33%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.4
50.6% Kiểm soát bóng 46.5%
8.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
5
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
3
6
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
3
2

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 65 61 93.85% 0 0 73 6.6
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 2 18 14 77.78% 0 0 25 6.6
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 55 90.16% 0 2 71 6.9
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 1 1 0 12 12 100% 0 0 22 6.7
5 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ trụ 0 0 0 59 54 91.53% 0 0 68 6.5
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 48 40 83.33% 0 1 58 7
20 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 33 7.3
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 2 1 0 24 14 58.33% 0 0 42 7.1
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 3 0 2 34 28 82.35% 0 1 58 7
31 Yan Medeiro Sasse Tiền vệ công 1 0 0 29 23 79.31% 0 0 47 7.4
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 1 1 0 43 36 83.72% 0 1 72 7.3
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 1 1 1 32 23 71.88% 0 0 60 6.8
21 Joshua Laws Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.7

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matthew Jurman Trung vệ 0 0 0 71 65 91.55% 0 1 84 6.8
3 Jason Hoffman Hậu vệ cánh phải 3 0 0 62 53 85.48% 0 2 83 6.4
4 Manabu Saito Cánh trái 2 1 3 27 21 77.78% 0 0 41 7.5
1 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 2 21 5.8
25 Carl Jenkinson Hậu vệ cánh phải 1 1 0 79 69 87.34% 0 3 88 6.6
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 1 0 0 86 79 91.86% 0 0 92 6.6
11 Jaushua Sotirio Tiền đạo cắm 2 0 0 35 25 71.43% 0 1 48 6
7 Trent Buhagiar Cánh phải 3 1 2 17 13 76.47% 0 0 28 7
2 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 53 89.83% 0 0 83 7
18 Daniel Stynes Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 14 7.1
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 1 0 3 78 70 89.74% 0 2 95 6.7
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 3 3 4 48 37 77.08% 0 1 68 8.1
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.6
8 Beka Dartsmelia Tiền vệ trụ 1 0 1 10 10 100% 0 0 13 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ