Vòng 20
09:00 ngày 12/03/2023
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Sydney FC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
2.65
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.79
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Sydney FC Sydney FC
Oskar Zawada 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Mauragis
match goal
21'
Yan Medeiro Sasse match yellow.png
41'
Kosta Barbarouses
Ra sân: Bozhidar Kraev
match change
58'
70'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Diego Caballo
Joshua Laws
Ra sân: Yan Medeiro Sasse
match change
75'
77'
match yellow.png Rhyan Grant
79'
match change Jack Rodwell
Ra sân: Joe Lolley
79'
match change Alex Parsons
Ra sân: Paulo Retre
86'
match change Patrick Wood
Ra sân: Robert Mak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Sydney FC Sydney FC
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
397
 
Số đường chuyền
 
606
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
147
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Alex Paulsen
15
Nikko Boxall
21
Joshua Laws
7
Kosta Barbarouses
13
Nicholas Pennington
8
Benjamin Old
24
Oskar van Hattum
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-4-2
4-3-3 Sydney FC Sydney FC
20
Sail
12
Mauragis
6
Payne
4
Wootton
17
Elliot
11
Kraev
5
Ugarkovi...
14
Rufer
31
Sasse
9
Zawada
10
Ball
1
Redmayne
23
Grant
2
Donachie
4
Wilkinso...
3
King
10
Lolley
8
Retre
26
Brattan
17
Caceres
18
Caballo
11
Mak

Substitutes

30
Adam Pavlesic
29
Aaron Gurd
21
Alex Parsons
6
Jack Rodwell
32
Matthew Scarcella
12
Patrick Wood
25
Jaiden Kucharski
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Alex Paulsen 40
Nikko Boxall 15
Joshua Laws 21
Kosta Barbarouses 7
Nicholas Pennington 13
Benjamin Old 8
Oskar van Hattum 24
Wellington Phoenix Sydney FC
30 Adam Pavlesic
29 Aaron Gurd
21 Alex Parsons
6 Jack Rodwell
32 Matthew Scarcella
12 Patrick Wood
25 Jaiden Kucharski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
0.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 13
56.67% Kiểm soát bóng 64.33%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 8.4
48.1% Kiểm soát bóng 53.7%
8.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (27trận)
Chủ Khách
Sydney FC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
6
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
5
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 1 62 7.1
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 2 0 1 19 15 78.95% 0 1 34 6.8
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 56 6.9
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.3
5 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ trụ 2 0 1 47 43 91.49% 0 0 59 6.9
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 38 92.68% 0 1 53 6.8
20 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 0 49 7.7
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 3 1 2 21 13 61.9% 0 6 33 7.1
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.6
31 Yan Medeiro Sasse Tiền vệ công 1 1 3 30 21 70% 0 1 48 7.2
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 29 82.86% 0 2 71 6.8
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 15 71.43% 0 0 55 7.5
21 Joshua Laws Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.6

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.7
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 2 61 57 93.44% 0 2 78 7.1
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.4
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 103 95 92.23% 0 0 121 7.8
11 Robert Mak Cánh trái 1 0 1 29 23 79.31% 0 0 38 6.8
4 Alex Wilkinson Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 1 67 6.7
2 James Donachie Trung vệ 0 0 0 85 77 90.59% 0 4 98 6.9
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 2 1 0 64 60 93.75% 0 1 81 7.1
21 Alex Parsons Cánh phải 0 0 2 6 5 83.33% 0 0 14 6.8
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 37 33 89.19% 0 0 47 7.1
10 Joe Lolley Cánh phải 3 1 2 37 29 78.38% 0 0 58 7.5
18 Diego Caballo Hậu vệ cánh trái 3 1 0 37 33 89.19% 0 1 57 7.3
3 Joel King Hậu vệ cánh trái 1 0 0 61 53 86.89% 0 1 82 6.9
12 Patrick Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 9 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ