Vòng 21
21:30 ngày 10/02/2024
Werder Bremen
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Heidenheimer
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.75
X
4.00
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
2'
match yellow.png Tim Kleindienst
12'
match goal 0 - 1 Lennard Maloney
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
18'
match goal 0 - 2 Jan-Niklas Beste
Romano Schmid 1 - 2
Kiến tạo: Senne Lynen
match goal
19'
Julian Malatini
Ra sân: Niklas Stark
match change
41'
43'
match yellow.png Lennard Maloney
Olivier Deman match yellow.png
45'
46'
match change Adrian Beck
Ra sân: Tim Kleindienst
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Olivier Deman
match change
66'
Nick Woltemade
Ra sân: Justin Njinmah
match change
66'
Jens Stage No penalty (VAR xác nhận) match var
69'
81'
match change Norman Theuerkauf
Ra sân: Eren Dinkci
81'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Marvin Pieringer
Skelly Alvero
Ra sân: Senne Lynen
match change
87'
Dawid Kownacki
Ra sân: Felix Agu
match change
87'
89'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Jan-Niklas Beste
90'
match change Tim Siersleben
Ra sân: Omar Traore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
Heidenheimer Heidenheimer
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
600
 
Số đường chuyền
 
316
80%
 
Chuyền chính xác
 
64%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
58
15
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
0
21
 
Ném biên
 
19
3
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
98
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Julian Malatini
19
Rafael Santos Borre Maury
28
Skelly Alvero
29
Nick Woltemade
9
Dawid Kownacki
1
Jiri Pavlenka
36
Christian Gross
18
Naby Deco Keita
21
Isak Hansen-Aaroen
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
4-2-3-1 Heidenheimer Heidenheimer
30
Zetterer
3
Jung
32
Friedl
4
Stark
2
Deman
6
Stage
14
Lynen
20
Schmid
27
Agu
7
Ducksch
17
Njinmah
1
Muller
23
Traore
6
Mainka
5
Gimber
19
Fohrenba...
3
Schoppne...
33
Maloney
8
Dinkci
18
Pieringe...
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

30
Norman Theuerkauf
16
Kevin Sessa
9
Stefan Schimmer
4
Tim Siersleben
21
Adrian Beck
20
Nikola Dovedan
22
Vitus Eicher
17
Florian Pickel
24
Christian Kuhlwetter
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Julian Malatini 22
Rafael Santos Borre Maury 19
Skelly Alvero 28
Nick Woltemade 29
Dawid Kownacki 9
Jiri Pavlenka 1
Christian Gross 36
Naby Deco Keita 18
Isak Hansen-Aaroen 21
Werder Bremen Heidenheimer
30 Norman Theuerkauf
16 Kevin Sessa
9 Stefan Schimmer
4 Tim Siersleben
21 Adrian Beck
20 Nikola Dovedan
22 Vitus Eicher
17 Florian Pickel
24 Christian Kuhlwetter

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 46.33%
8.33 Phạm lỗi 11
1.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 5.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.4
46.3% Kiểm soát bóng 44.1%
9.8 Phạm lỗi 11.5
2.2 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (33trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
7
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
6
1
4
3

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 3 2 3 43 28 65.12% 9 1 61 7.19
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 1 0 1 97 84 86.6% 4 3 117 6.8
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 31 6.16
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 0 0 5 4 80% 0 3 8 6.57
30 Michael Zetterer Thủ môn 1 0 1 35 30 85.71% 0 1 49 6.05
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 2 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.44
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 1 0 2 67 56 83.58% 0 0 79 6.73
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 1 1 37 28 75.68% 4 0 58 6.81
32 Marco Friedl Trung vệ 2 0 0 74 67 90.54% 0 1 94 6.57
14 Senne Lynen Midfielder 0 0 2 52 39 75% 1 0 66 7.16
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 16 64% 5 1 57 5.99
2 Olivier Deman Midfielder 0 0 0 36 29 80.56% 2 1 47 5.97
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 1 0 0 14 8 57.14% 1 0 22 6.17
22 Julian Malatini Trung vệ 0 0 0 56 44 78.57% 1 2 68 6.86
17 Justin Njinmah Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 27 6.09
28 Skelly Alvero Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 9 6.19

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 1 20% 0 0 8 5.91
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 38 6.35
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 1 0 1 17 10 58.82% 1 5 27 6.48
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 4 43 7.14
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 2 0 0 35 26 74.29% 1 2 59 6.67
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 24 75% 0 0 43 6.42
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.08
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 28 18 64.29% 0 2 37 7.44
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 1 1 3 16 8 50% 12 0 45 8.52
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 5 1 20% 0 2 10 6.31
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 27 6.19
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 1 31 16 51.61% 0 2 45 6.59
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 1 1 1 20 13 65% 2 1 37 6.52
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 2 0 0 30 19 63.33% 0 9 43 7.16
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 0 0 42 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ