Werder Bremen
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
RB Leipzig
90phút [0-0], 120phút [1-2]
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Mưa vừa, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.07
1.07
-1
0.85
0.85
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.84
0.84
1
6.00
6.00
X
4.15
4.15
2
1.49
1.49
Hiệp 1
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.08
1.08
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Werder Bremen
Phút
RB Leipzig
35'
Amadou Haidara
93'
0 - 1 Hee-Chan Hwang
99'
Kevin Kampl
101'
Peter Gulacsi
Leonardo Bittencourt 1 - 1
105'
120'
1 - 2 Emil Forsberg
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Werder Bremen
RB Leipzig
5
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
31
3
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
26
34%
Kiểm soát bóng
66%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
21
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
7
4
Cứu thua
2
130
Pha tấn công
196
36
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Werder Bremen
RB Leipzig
19
Sargent
9
Selke
34
Mbom
36
Gross
35
Eggestei...
13
Veljkovi...
18
Moisande...
23
Selassie
1
Pavlenka
11
Fullkrug
5
Augustin...
8
Haidara
6
Konate
5
Upamecan...
19
Sorloth
4
Orban
25
Olmo
22
Mukiele
1
Gulacsi
44
Kampl
3
Tasende
7
Sabitzer
Đội hình dự bị
Werder Bremen
Patrick Erras
29
Romano Schmid
20
Leonardo Bittencourt
10
Kevin Mohwald
6
Philipp Bargfrede
44
Yuya Osako
8
Julian Rieckmann
33
Eren Dinkci
43
Michael Zetterer
30
RB Leipzig
11
Hee-Chan Hwang
9
Yussuf Yurary Poulsen
14
Tyler Adams
39
Benjamin Henrichs
16
Lukas Klostermann
27
Konrad Laimer
10
Emil Forsberg
33
Josep MartInez
18
Christopher Nkunku
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
6.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.3
1.8
Bàn thua
0.7
3.5
Phạt góc
6.3
1.9
Thẻ vàng
1.9
4.1
Sút trúng cầu môn
6.2
46.4%
Kiểm soát bóng
53.7%
9.4
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen (34trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
4
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
6
HT-B/FT-B
6
1
2
5