Vòng 30
20:30 ngày 21/04/2024
Werder Bremen
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 3
0.85
U 3
1.03
1
4.00
X
4.33
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
27'
match yellow.png Jamie Leweling
Marvin Ducksch 1 - 0 match pen
28'
34'
match yellow.png Enzo Millot
46'
match change Pascal Stenzel
Ra sân: Leonidas Stergiou
46'
match change Chris Fuhrich
Ra sân: Enzo Millot
Marvin Ducksch 2 - 0
Kiến tạo: Romano Schmid
match goal
49'
Leonardo Bittencourt match yellow.png
51'
53'
match yellow.png Angelo Stiller
65'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Jamie Leweling
65'
match change Mahmoud Dahoud
Ra sân: Atakan Karazor
Michael Zetterer match yellow.png
68'
71'
match goal 2 - 1 Deniz Undav
Felix Agu match yellow.png
74'
Dawid Kownacki
Ra sân: Nick Woltemade
match change
83'
Christian Gross
Ra sân: Leonardo Bittencourt
match change
83'
Julian Malatini
Ra sân: Romano Schmid
match change
90'
90'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Angelo Stiller
Olivier Deman
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
328
 
Số đường chuyền
 
743
75%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
141
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Julian Malatini
2
Olivier Deman
36
Christian Gross
9
Dawid Kownacki
35
Leon Opitz
38
Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu
40
Cimo Patric Rocker
Werder Bremen Werder Bremen 3-4-3
3-5-2 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
30
Zetterer
3
Jung
32
Friedl
13
Veljkovi...
27
Agu
10
Bittenco...
14
Lynen
8
Weiser
29
Woltemad...
7
Ducksch
20
Schmid
33
Nubel
20
Stergiou
2
Anton
21
Ito
18
Leweling
8
Millot
16
Karazor
6
Stiller
7
Mittelst...
26
Undav
9
Guirassy

Substitutes

27
Chris Fuhrich
5
Mahmoud Dahoud
15
Pascal Stenzel
10
Woo-Yeong Jeong
14
Silas Wamangituka Fundu
29
Anthony Rouault
1
Fabian Bredlow
17
Genki Haraguchi
45
Anrie Chase
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Julian Malatini 22
Olivier Deman 2
Christian Gross 36
Dawid Kownacki 9
Leon Opitz 35
Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu 38
Cimo Patric Rocker 40
Werder Bremen VfB Stuttgart
27 Chris Fuhrich
5 Mahmoud Dahoud
15 Pascal Stenzel
10 Woo-Yeong Jeong
14 Silas Wamangituka Fundu
29 Anthony Rouault
1 Fabian Bredlow
17 Genki Haraguchi
45 Anrie Chase

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
40% Kiểm soát bóng 58.33%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
45.1% Kiểm soát bóng 60.1%
10.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (32trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
10
3
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
6
1
1
7

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Christian Gross Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 1 8 6.25
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 1 0 0 36 29 80.56% 0 0 60 6.66
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 2 37 27 72.97% 4 0 63 7.39
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 4 2 0 15 11 73.33% 4 1 32 7.76
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 44 5.47
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 36 6.27
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.03
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 39 6.86
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 3 36 28 77.78% 2 0 61 7.78
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 38 7.01
14 Senne Lynen Midfielder 1 0 1 27 23 85.19% 0 1 43 6.8
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 4 0 40 6.77
2 Olivier Deman Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.97
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 2 0 1 36 25 69.44% 0 3 58 7.65

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 1 0 1 91 85 93.41% 0 2 106 7.1
5 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 0 0 2 28 23 82.14% 3 0 35 6.23
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 4 1 0 29 18 62.07% 0 0 46 6.15
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 25 5.57
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 2 70 57 81.43% 6 2 100 7.43
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 30 90.91% 4 0 45 6.84
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 1 103 98 95.15% 1 4 119 6.8
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 3 2 2 37 26 70.27% 0 1 58 7.53
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 59 93.65% 0 0 71 5.85
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 2 1 1 22 18 81.82% 2 0 38 6.46
10 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
14 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 1 10 9 90% 3 0 21 6.66
20 Leonidas Stergiou Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 49 6.24
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 113 105 92.92% 4 3 128 6.43
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 2 1 0 35 28 80% 3 0 52 5.71
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 43 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ