Vòng 30
22:00 ngày 03/02/2024
West Brom
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Birmingham City
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.84
O 2.5
0.92
U 2.5
0.82
1
1.66
X
3.95
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Birmingham City Birmingham City
33'
match yellow.png Lee Buchanan
Cedric Kipre match yellow.png
34'
46'
match change Jordan James
Ra sân: Alex Pritchard
55'
match yellow.png Krystian Bielik
57'
match change Juninho Bacuna
Ra sân: Lee Buchanan
Michael Johnston
Ra sân: John Swift
match change
62'
Callum Marshall
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
62'
65'
match yellow.png Andre Dozzell
68'
match change Paik Seung Ho
Ra sân: Koji Miyoshi
Andreas Weimann
Ra sân: Jed Wallace
match change
69'
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Cedric Kipre
match change
70'
75'
match change Keshi Anderson
Ra sân: Ivan Sunjic
Darnell Furlong match yellow.png
78'
Daryl Dike
Ra sân: Tom Fellows
match change
84'
Andreas Weimann 1 - 0
Kiến tạo: Darnell Furlong
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Birmingham City Birmingham City
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
388
 
Số đường chuyền
 
392
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
75
 
Pha tấn công
 
103
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Andreas Weimann
12
Daryl Dike
14
Nathaniel Chalobah
23
Michael Johnston
25
Callum Marshall
15
Erik Pieters
33
Joshua Griffiths
37
Harry Whitwell
26
Gonzalo Avila Gordon
West Brom West Brom 4-2-3-1
4-2-3-1 Birmingham City Birmingham City
24
Palmer
3
Townsend
4
Kipre
5
Bartley
2
Furlong
27
Mowatt
35
Yokuslu
31
Fellows
19
Swift
7
Wallace
21
Thomas-A...
1
Etheridg...
2
Laird
6
Bielik
26
Long
3
Buchanan
16
Dozzell
34
Sunjic
11
Miyoshi
29
Pritchar...
17
Dembele
28
Stansfie...

Substitutes

7
Juninho Bacuna
14
Keshi Anderson
19
Jordan James
13
Paik Seung Ho
44
Emanuel Aiwu
9
Scott Hogan
4
Marc Roberts
48
Bradley Mayo
8
Tyler Roberts
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Andreas Weimann 17
Daryl Dike 12
Nathaniel Chalobah 14
Michael Johnston 23
Callum Marshall 25
Erik Pieters 15
Joshua Griffiths 33
Harry Whitwell 37
Gonzalo Avila Gordon 26
West Brom Birmingham City
7 Juninho Bacuna
14 Keshi Anderson
19 Jordan James
13 Paik Seung Ho
44 Emanuel Aiwu
9 Scott Hogan
4 Marc Roberts
48 Bradley Mayo
8 Tyler Roberts

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
8 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 44.67%
7.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 3
54.4% Kiểm soát bóng 45.5%
8.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (50trận)
Chủ Khách
Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
4
4
HT-H/FT-T
4
2
5
12
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
4
4
1
HT-B/FT-H
0
3
1
4
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
4
2
6
4

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 1 0 0 53 47 88.68% 0 3 60 6.88
17 Andreas Weimann Tiền vệ công 1 1 0 3 2 66.67% 1 0 10 7.04
14 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.19
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 0 1 57 6.82
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 29 72.5% 2 4 69 7.63
7 Jed Wallace Cánh phải 2 1 0 12 8 66.67% 5 0 30 6.48
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 1 0 1 39 35 89.74% 3 1 56 6.98
19 John Swift Tiền vệ trụ 0 0 3 22 21 95.45% 3 0 34 6.95
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 23 76.67% 2 1 53 7.82
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 41 29 70.73% 0 0 55 7.39
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 4 0 0 8 6 75% 0 0 14 5.73
4 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 1 57 6.67
23 Michael Johnston Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.4
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.21
31 Tom Fellows 0 0 1 13 11 84.62% 4 0 31 6.73
25 Callum Marshall Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.19

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Neil Etheridge Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 0 43 5.92
29 Alex Pritchard Tiền vệ công 0 0 1 21 16 76.19% 2 0 27 6.26
26 Kevin Long Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 0 2 54 6.73
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 63 59 93.65% 0 2 77 6.85
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 2 0 1 13 9 69.23% 3 0 29 6.25
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 0 0 2 23 17 73.91% 0 0 29 6.34
14 Keshi Anderson Tiền vệ công 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.11
16 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 1 0 2 51 44 86.27% 5 0 63 6.32
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 30 22 73.33% 0 2 42 7.22
13 Paik Seung Ho Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 12 5.99
17 Siriki Dembele Cánh trái 2 1 1 15 12 80% 0 0 32 6.3
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 33 6.51
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 1 1 1 30 22 73.33% 2 1 53 6.73
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 3 1 1 8 5 62.5% 1 0 21 6.38
19 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 27 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ