Vòng 27
22:00 ngày 13/01/2024
West Brom
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
1.80
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Tom Fellows 1 - 0
Kiến tạo: Kyle Bartley
match goal
11'
Brandon Thomas-Asante 2 - 0 match goal
30'
Dominic Hyam(OW) 3 - 0 match phan luoi
33'
Kyle Bartley match yellow.png
40'
Cedric Kipre match yellow.png
43'
Nathaniel Chalobah
Ra sân: John Swift
match change
59'
Gonzalo Avila Gordon
Ra sân: Adam Reach
match change
59'
60'
match goal 3 - 1 Jake Garrett
Kiến tạo: Andy Moran
61'
match change Sam Gallagher
Ra sân: Harry Leonard
62'
match change Joe Rankin-Costello
Ra sân: Scott Wharton
Brandon Thomas-Asante 4 - 1 match goal
63'
Jed Wallace
Ra sân: Okay Yokuslu
match change
77'
Caleb Taylor
Ra sân: Cedric Kipre
match change
78'
Daryl Dike
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
368
 
Số đường chuyền
 
513
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
5
30
 
Đánh đầu
 
22
18
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
29
12
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
99
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Daryl Dike
7
Jed Wallace
36
Caleb Taylor
14
Nathaniel Chalobah
26
Gonzalo Avila Gordon
15
Erik Pieters
47
Fenton Heard
32
Jovan Malcolm
33
Joshua Griffiths
West Brom West Brom 4-4-1-1
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
24
Palmer
3
Townsend
4
Kipre
5
Bartley
2
Furlong
20
Reach
27
Mowatt
35
Yokuslu
31
Fellows
19
Swift
21
2
Thomas-A...
12
Wahlsted...
17
Carter
5
Hyam
16
Wharton
2
Brittain
23
Wharton
6
Tronstad
24
Moran
30
Garrett
7
Sigurdss...
20
Leonard

Substitutes

9
Sam Gallagher
11
Joe Rankin-Costello
33
Semir Telalovic
44
Yasin Ayari
15
Patrick Gamble
1
Aynsley Pears
18
Dilan Markanday
45
Benjamin Chrisene
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Daryl Dike 12
Jed Wallace 7
Caleb Taylor 36
Nathaniel Chalobah 14
Gonzalo Avila Gordon 26
Erik Pieters 15
Fenton Heard 47
Jovan Malcolm 32
Joshua Griffiths 33
West Brom Blackburn Rovers
9 Sam Gallagher
11 Joe Rankin-Costello
33 Semir Telalovic
44 Yasin Ayari
15 Patrick Gamble
1 Aynsley Pears
18 Dilan Markanday
45 Benjamin Chrisene

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
8 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 45%
7.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
54.4% Kiểm soát bóng 42.1%
8.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (50trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
6
9
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
4
6
3
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
4
HT-B/FT-B
4
2
6
5

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 2 2 1 38 30 78.95% 0 3 49 7.4
14 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 19 6.24
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 36 7.01
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 29 76.32% 1 1 56 6.3
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 0 0 13 6.19
20 Adam Reach Tiền vệ trái 1 1 1 19 16 84.21% 1 1 31 7.1
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 2 37 35 94.59% 6 0 53 7.4
19 John Swift Tiền vệ trụ 1 0 2 27 20 74.07% 2 1 34 6.65
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 3 25 13 52% 2 4 47 7.23
24 Alex Palmer Thủ môn 1 1 0 37 30 81.08% 0 0 48 6.9
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 2 2 2 20 14 70% 1 2 31 9.07
4 Cedric Kipre Trung vệ 1 0 0 36 27 75% 0 1 44 6.12
26 Gonzalo Avila Gordon Hậu vệ cánh phải 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 25 6.48
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 2 0 0 4 2 50% 0 1 11 6.19
36 Caleb Taylor Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.04
31 Tom Fellows 4 2 1 18 10 55.56% 1 3 34 7.62

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 5.94
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 2 1 0 61 52 85.25% 1 0 91 7.36
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 90 73 81.11% 0 1 101 5.63
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 42 91.3% 0 1 70 5.85
16 Scott Wharton Trung vệ 0 0 0 52 41 78.85% 0 2 58 6.11
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 2 0 3 26 24 92.31% 1 1 37 6.05
12 Leopold Wahlstedt Thủ môn 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 45 6.03
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 23 5.91
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 3 1 72 6.06
30 Jake Garrett Tiền vệ phòng ngự 2 1 4 34 28 82.35% 2 0 44 7.85
23 Adam Wharton Tiền vệ trụ 4 0 1 52 44 84.62% 3 1 67 6.35
20 Harry Leonard Tiền đạo cắm 2 1 0 8 8 100% 0 1 16 6.09
24 Andy Moran Tiền vệ công 0 0 1 34 29 85.29% 2 0 57 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ