Vòng 29
03:00 ngày 08/03/2023
West Brom
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Wigan Athletic
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.5
0.86
U 2.5
0.75
1
1.57
X
3.60
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.15
+0.5
0.73
O 1
0.95
U 1
0.90

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
Daryl Dike 1 - 0 match goal
27'
36'
match yellow.png Omar Rekik
46'
match change Thelo Aasgaard
Ra sân: Christ Tiehi
46'
match change Joe Bennett
Ra sân: Ryan Nyambe
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Jayson Molumby
match change
57'
66'
match change Josh Magennis
Ra sân: William Keane
Adam Reach
Ra sân: Marc Albrighton
match change
71'
Semi Ajayi
Ra sân: Erik Pieters
match change
71'
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: John Swift
match change
85'
88'
match change Tom Pearce
Ra sân: James McClean
90'
match yellow.png Josh Magennis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Wigan Athletic Wigan Athletic
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
566
 
Số đường chuyền
 
462
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
49
21
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
7
136
 
Pha tấn công
 
88
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Semi Ajayi
25
Nathaniel Chalobah
20
Adam Reach
29
Taylor Gardner-Hickman
1
David Button
32
Jovan Malcolm
40
Mo Faal
West Brom West Brom 4-2-3-1
3-4-2-1 Wigan Athletic Wigan Athletic
33
Griffith...
3
Townsend
15
Pieters
4
Shea
2
Furlong
35
Yokuslu
14
Molumby
22
Albright...
19
Swift
17
Wallace
12
Dike
12
Amos
32
Hughes
24
Rekik
2
Nyambe
27
Darikwa
8
Power
22
Tiehi
11
McClean
10
Keane
25
Sinani
23
Fletcher

Substitutes

30
Thelo Aasgaard
3
Tom Pearce
21
Joe Bennett
28
Josh Magennis
29
Steven Caulker
5
Jack Whatmough
4
Tom Naylor
1
Jamie Jones
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Semi Ajayi 6
Nathaniel Chalobah 25
Adam Reach 20
Taylor Gardner-Hickman 29
David Button 1
Jovan Malcolm 32
Mo Faal 40
West Brom Wigan Athletic
30 Thelo Aasgaard
3 Tom Pearce
21 Joe Bennett
28 Josh Magennis
29 Steven Caulker
5 Jack Whatmough
4 Tom Naylor
1 Jamie Jones

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 53.33%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
55.3% Kiểm soát bóng 57.9%
8.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (47trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
7
8
7
HT-H/FT-T
4
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
4
2
4
HT-B/FT-H
0
3
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
4
2
6
5

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marc Albrighton Tiền vệ phải 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.53
15 Erik Pieters Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 43 95.56% 0 2 46 6.59
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 35 89.74% 0 3 45 6.78
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 1 1 1 28 27 96.43% 2 0 38 6.73
17 Jed Wallace Cánh phải 1 0 1 23 15 65.22% 3 0 37 6.47
19 John Swift Tiền vệ trụ 1 0 1 24 19 79.17% 1 0 33 6.52
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 0 2 41 37 90.24% 1 1 52 6.57
14 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 2 1 1 39 33 84.62% 1 1 47 6.73
4 Dara O Shea Trung vệ 1 0 0 53 47 88.68% 0 1 60 6.66
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 2 2 1 5 4 80% 0 2 16 7.36
33 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 19 6.41

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 23 6.57
21 Joe Bennett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
11 James McClean Tiền vệ trái 0 0 0 21 13 61.9% 1 2 34 6.32
27 Tendayi Darikwa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 1 27 6.13
8 Max Power Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 38 6
10 William Keane Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 15 6.14
2 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 34 6.06
25 Daniel Sinani Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 24 5.95
23 Ashley Fletcher Tiền đạo cắm 1 0 1 12 8 66.67% 0 5 21 6.48
22 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 0 28 6.21
24 Omar Rekik Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 39 5.93
30 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.17
32 Charlie Hughes Defender 0 0 0 35 31 88.57% 1 2 42 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ