Vòng Group
02:00 ngày 22/09/2023
West Ham United
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Backa Topola
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.00
+2.5
0.90
O 3.25
0.86
U 3.25
0.88
1
1.20
X
7.50
2
11.00
Hiệp 1
-1
1.06
+1
0.84
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Backa Topola Backa Topola
32'
match yellow.png Nikola Kuveljic
Thilo Kehrer match yellow.png
41'
Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Aaron Cresswell
match change
46'
47'
match goal 0 - 1 Petar Stanic
Michail Antonio
Ra sân: Pablo Fornals
match change
61'
Nemanja Petrovic(OW) 1 - 1 match phan luoi
66'
69'
match change Vukasin Krstic
Ra sân: Mateja Djordjevic
Mohammed Kudus 2 - 1
Kiến tạo: James Ward Prowse
match goal
70'
Tomas Soucek
Ra sân: Danny Ings
match change
77'
80'
match change Aleksandar Cirkovic
Ra sân: Ifet Djakovac
81'
match change Milos Vulic
Ra sân: Nikola Kuveljic
81'
match change Marko Rakonjac
Ra sân: Nemanja Petrovic
Tomas Soucek 3 - 1
Kiến tạo: James Ward Prowse
match goal
82'
Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
86'
90'
match change Martin Mircevski
Ra sân: Sasa Jovanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Backa Topola Backa Topola
12
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
10
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
636
 
Số đường chuyền
 
252
89%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
145
 
Pha tấn công
 
53
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Tomas Soucek
33
Emerson Palmieri dos Santos
9
Michail Antonio
17
Gnaly Maxwell Cornet
5
Vladimir Coufal
23
Alphonse Areola
4
Kurt Zouma
27
Naif Aguerd
2
Ben Johnson
32
Conor Coventry
49
Joseph Anang
45
Divin Mubama
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
5-3-2 Backa Topola Backa Topola
1
Fabiansk...
3
Cresswel...
21
Ogbonna
15
Mavropan...
24
Kehrer
10
Lima
7
Prowse
22
Benrahma
8
Fornals
14
Kudus
18
Ings
1
Simic
29
Cvetkovi...
25
Djordjev...
18
Stojic
17
Antonic
30
Petrovic
14
Stanic
7
Radin
21
Kuveljic
8
Jovanovi...
35
Djakovac

Substitutes

10
Martin Mircevski
37
Milos Vulic
32
Aleksandar Cirkovic
44
Vukasin Krstic
97
Marko Rakonjac
88
Bence Sos
27
Milos Pantovic
9
Uros Milovanovic
77
Jovan Vlalukin
23
Nemanja Jorgic
12
Veljko Ilic
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Tomas Soucek 28
Emerson Palmieri dos Santos 33
Michail Antonio 9
Gnaly Maxwell Cornet 17
Vladimir Coufal 5
Alphonse Areola 23
Kurt Zouma 4
Naif Aguerd 27
Ben Johnson 2
Conor Coventry 32
Joseph Anang 49
Divin Mubama 45
West Ham United Backa Topola
10 Martin Mircevski
37 Milos Vulic
32 Aleksandar Cirkovic
44 Vukasin Krstic
97 Marko Rakonjac
88 Bence Sos
27 Milos Pantovic
9 Uros Milovanovic
77 Jovan Vlalukin
23 Nemanja Jorgic
12 Veljko Ilic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
38.67% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
2.4 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 3.2
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.4
39.8% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (52trận)
Chủ Khách
Backa Topola (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
7
4
HT-H/FT-T
5
3
4
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
6
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
5
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
4
HT-B/FT-B
2
4
3
6

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.56
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 1 0 0 49 47 95.92% 0 1 54 6.72
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 53 94.64% 1 2 61 6.59
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 1 1 2 16 15 93.75% 0 0 20 6.35
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 1 0 3 34 33 97.06% 6 0 43 6.85
22 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 2 0 2 25 22 88% 1 0 33 6.27
24 Thilo Kehrer Trung vệ 2 1 0 40 35 87.5% 1 0 55 6.33
8 Pablo Fornals Tiền vệ công 3 1 1 28 22 78.57% 2 0 37 6.28
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 1 1 0 47 40 85.11% 1 0 59 6.77
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 1 0 0 57 55 96.49% 0 2 61 6.72
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 3 0 2 13 12 92.31% 1 1 35 6.87

Backa Topola Backa Topola
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Goran Antonic Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 26 7.02
30 Nemanja Petrovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 2 25% 0 1 16 6.42
29 Milos Cvetkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 20 6.73
7 Milan Radin Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.48
8 Sasa Jovanovic Cánh phải 1 1 0 6 2 33.33% 1 0 13 6.14
21 Nikola Kuveljic Tiền vệ trụ 0 0 0 9 4 44.44% 0 2 22 6.92
1 Nikola Simic Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 24 7.17
18 Nemanja Stojic Trung vệ 1 0 0 9 9 100% 0 0 15 6.87
35 Ifet Djakovac Tiền vệ trụ 0 0 1 10 6 60% 0 1 13 6.46
14 Petar Stanic Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 3 1 20 6.79
25 Mateja Djordjevic Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 17 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ