Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 19/04/2024
West Ham United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.98
O 2.5
0.92
U 2.5
0.82
1
3.30
X
3.75
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.13
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
5'
match yellow.png Odilon Kossounou
Michail Antonio 1 - 0
Kiến tạo: Jarrod Bowen
match goal
13'
29'
match change Edmond Tapsoba
Ra sân: Odilon Kossounou
31'
match yellow.png Jonathan Glao Tah
Michail Antonio match yellow.png
31'
Angelo Obinze Ogbonna
Ra sân: Naif Aguerd
match change
45'
46'
match change Victor Boniface
Ra sân: Patrik Schick
46'
match change Jeremie Frimpong
Ra sân: Nathan Tella
68'
match change Amine Adli
Ra sân: Alex Grimaldo
Jarrod Bowen match yellow.png
72'
Vladimir Coufal match yellow.png
79'
Kurt Zouma match yellow.png
79'
Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
match change
84'
Ben Johnson
Ra sân: Vladimir Coufal
match change
84'
Tomas Soucek match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Exequiel Palacios
86'
match yellow.png Matej Kovar
87'
match change Robert Andrich
Ra sân: Florian Wirtz
89'
match goal 1 - 1 Jeremie Frimpong
Kiến tạo: Josip Stanisic
90'
match yellow.png Amine Adli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
22
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
395
 
Số đường chuyền
 
549
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
19
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
0
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
102
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Angelo Obinze Ogbonna
2
Ben Johnson
17
Gnaly Maxwell Cornet
49
Joseph Anang
18
Danny Ings
58
Kamarai Swyer
45
Divin Mubama
42
Kaelan Casey
61
Lewis Orford
55
Jacob Knightbridge
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Fabiansk...
3
Cresswel...
27
Aguerd
4
Zouma
5
Coufal
28
Soucek
19
Velazque...
14
Kudus
7
Prowse
20
Bowen
9
Antonio
17
Kovar
6
Kossouno...
4
Tah
3
Hincapie
2
Stanisic
25
Palacios
34
Xhaka
20
Grimaldo
19
Tella
10
Wirtz
14
Schick

Substitutes

12
Edmond Tapsoba
8
Robert Andrich
21
Amine Adli
30
Jeremie Frimpong
22
Victor Boniface
32
Gustavo Puerta
1
Lukas Hradecky
7
Jonas Hofmann
36
Niklas Lomb
13
Arthur Augusto de Matos Soares
38
Ken Izekor
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Angelo Obinze Ogbonna 21
Ben Johnson 2
Gnaly Maxwell Cornet 17
Joseph Anang 49
Danny Ings 18
Kamarai Swyer 58
Divin Mubama 45
Kaelan Casey 42
Lewis Orford 61
Jacob Knightbridge 55
West Ham United Bayer Leverkusen
12 Edmond Tapsoba
8 Robert Andrich
21 Amine Adli
30 Jeremie Frimpong
22 Victor Boniface
32 Gustavo Puerta
1 Lukas Hradecky
7 Jonas Hofmann
36 Niklas Lomb
13 Arthur Augusto de Matos Soares
38 Ken Izekor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 4
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
36.33% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.4
1.9 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 8.1
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 7.6
37.9% Kiểm soát bóng 63.2%
10.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (50trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
15
0
HT-H/FT-T
5
3
4
0
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
6
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
2
4
0
13

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 6.27
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 29 6.22
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 35 83.33% 4 0 65 6.48
9 Michail Antonio Tiền đạo cắm 3 2 1 9 8 88.89% 1 3 28 6.84
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 3 53 6.47
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 2 37 31 83.78% 5 0 49 6.45
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 36 85.71% 2 2 64 6.99
20 Jarrod Bowen Cánh phải 4 1 1 18 12 66.67% 2 0 38 6.26
17 Gnaly Maxwell Cornet Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.9
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 25 67.57% 2 3 46 6.73
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 54 45 83.33% 0 1 73 7.36
2 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.84
27 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 29 6.43
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 2 1 3 17 16 94.12% 8 0 44 7.66

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 92 85 92.39% 0 0 103 6.57
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.1
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 53 46 86.79% 0 6 60 6.6
20 Alex Grimaldo Defender 0 0 1 25 24 96% 3 1 39 6.49
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 0 0 0 11 4 36.36% 0 4 13 6.1
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 2 90 84 93.33% 1 0 101 6.99
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 37 94.87% 1 0 62 7.03
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 1 54 6.46
19 Nathan Tella Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 17 6.08
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 28 5.97
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 0 2 16 9 56.25% 0 2 22 6.49
21 Amine Adli Cánh phải 2 0 1 15 11 73.33% 1 2 21 6.37
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 1 2 11 9 81.82% 4 0 23 7.03
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 49 7.69
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 1 2 61 6.1
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 0 0 45 42 93.33% 2 2 64 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ